(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peter principle
C1

peter principle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện tượng Peter quy luật Peter sự thăng tiến đến mức bất tài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peter principle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguyên tắc Peter, hay còn gọi là quy luật Peter, cho rằng trong một hệ thống phân cấp, các cá nhân thường được thăng tiến cho đến khi họ đạt đến một vị trí mà họ không còn đủ năng lực để thực hiện công việc nữa.

Definition (English Meaning)

The principle that members of a hierarchy are often promoted until they reach a level at which they are no longer competent.

Ví dụ Thực tế với 'Peter principle'

  • "The Peter principle explains why some managers are ineffective; they've been promoted beyond their level of competence."

    "Nguyên tắc Peter giải thích tại sao một số nhà quản lý không hiệu quả; họ đã được thăng chức vượt quá trình độ năng lực của họ."

  • "Many companies suffer from the Peter principle, leading to poor leadership at higher levels."

    "Nhiều công ty chịu ảnh hưởng từ nguyên tắc Peter, dẫn đến sự lãnh đạo kém ở các cấp cao hơn."

  • "He became a victim of the Peter principle after being promoted to a role he wasn't suited for."

    "Anh ấy đã trở thành nạn nhân của nguyên tắc Peter sau khi được thăng chức lên một vai trò mà anh ấy không phù hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peter principle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peter principle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hierarchical incompetence(sự thiếu năng lực trong hệ thống phân cấp)
promotion(sự thăng chức)
management(quản lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Quản trị kinh doanh Tâm lý học lao động

Ghi chú Cách dùng 'Peter principle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nguyên tắc Peter mô tả một hiện tượng phổ biến trong các tổ chức phân cấp, nơi những người giỏi ở vị trí hiện tại được thăng chức lên vị trí cao hơn, nhưng vị trí mới lại đòi hỏi các kỹ năng và năng lực khác mà họ có thể không có. Điều này dẫn đến việc họ trở nên kém hiệu quả và cản trở sự phát triển của tổ chức. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa năng lực ở một vị trí và năng lực ở vị trí cao hơn. Cần phân biệt nó với 'halo effect' khi mà thành công trong một lĩnh vực khiến người ta đánh giá cao năng lực của một người trong những lĩnh vực khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

Ví dụ: 'The Peter principle in action', 'The Peter principle within a company'. 'In' thường dùng để nói về nguyên tắc Peter nói chung, còn 'within' thường dùng để nói về việc nguyên tắc Peter xảy ra trong một tổ chức cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peter principle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)