(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flagrant
C1

flagrant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

trắng trợn hiển nhiên rõ ràng mặt dày không biết xấu hổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flagrant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một điều gì đó trắng trợn, hiển nhiên, gây sốc vì nó được thực hiện một cách rất rõ ràng và không tôn trọng mọi người, luật pháp, v.v.

Definition (English Meaning)

Something flagrant is shocking because it is done in a very obvious way and shows no respect for people, laws, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Flagrant'

  • "A flagrant violation of international law."

    "Một sự vi phạm trắng trợn luật pháp quốc tế."

  • "He showed a flagrant disregard for anyone else's feelings."

    "Anh ta thể hiện sự coi thường trắng trợn đối với cảm xúc của bất kỳ ai khác."

  • "The judge called the decision a flagrant abuse of power."

    "Thẩm phán gọi quyết định này là một sự lạm dụng quyền lực trắng trợn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flagrant'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor(nhỏ, không đáng kể)
inconspicuous(không dễ thấy, kín đáo)
negligible(không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

violation(sự vi phạm)
disregard(sự coi thường)
offense(sự xúc phạm, hành vi phạm tội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Flagrant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'flagrant' thường được dùng để mô tả những hành vi vi phạm rõ ràng, cố ý và công khai các quy tắc, luật lệ, hoặc chuẩn mực đạo đức. Nó nhấn mạnh sự táo bạo và thiếu hối hận của hành động đó. So với các từ như 'obvious' (rõ ràng) hoặc 'blatant' (rành rành), 'flagrant' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự vi phạm và thái độ thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flagrant'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The referee called a penalty because the player flagrantly fouled his opponent.
Trọng tài thổi phạt vì cầu thủ đã phạm lỗi một cách trắng trợn với đối thủ.
Phủ định
Even though the evidence was mounting, the defendant did not flagrantly admit his guilt.
Mặc dù bằng chứng ngày càng nhiều, bị cáo vẫn không thừa nhận tội lỗi của mình một cách trắng trợn.
Nghi vấn
Even if he disagreed, did he flagrantly violate the company's policy?
Ngay cả khi anh ấy không đồng ý, anh ấy có vi phạm chính sách của công ty một cách trắng trợn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, do not make flagrant displays of wealth here.
Làm ơn, đừng phô trương sự giàu có một cách trắng trợn ở đây.
Phủ định
Don't flagrantly disregard the safety regulations, please.
Xin đừng coi thường một cách trắng trợn các quy định an toàn.
Nghi vấn
Let's not flagrantly violate the rules, okay?
Chúng ta đừng vi phạm các quy tắc một cách trắng trợn, được không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His disregard for the rules was flagrant.
Sự coi thường luật lệ của anh ta là trắng trợn.
Phủ định
Seldom had I seen such a flagrant violation of international law.
Hiếm khi tôi thấy một sự vi phạm luật pháp quốc tế trắng trợn như vậy.
Nghi vấn
Should you flagrantly disregard these warnings, what consequences do you anticipate?
Nếu bạn coi thường trắng trợn những cảnh báo này, bạn dự đoán hậu quả gì?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His flagrant disregard for the rules got him suspended.
Sự coi thường trắng trợn các quy tắc của anh ấy khiến anh ấy bị đình chỉ.
Phủ định
The evidence doesn't flagrantly point to his guilt; there are other possibilities.
Bằng chứng không chỉ ra một cách rõ ràng sự có tội của anh ấy; vẫn còn những khả năng khác.
Nghi vấn
Was her plagiarism a flagrant violation of academic integrity?
Hành vi đạo văn của cô ấy có phải là một sự vi phạm trắng trợn về tính liêm chính học thuật không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will commit a flagrant foul during the game.
Anh ta sẽ phạm một lỗi thô thiển trong trận đấu.
Phủ định
She is not going to show any flagrant disregard for the rules.
Cô ấy sẽ không thể hiện bất kỳ sự coi thường trắng trợn nào đối với các quy tắc.
Nghi vấn
Will they flagrantly violate the agreement?
Liệu họ có vi phạm trắng trợn thỏa thuận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)