overture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản nhạc khí được viết như một phần mở đầu cho một vở opera, ballet hoặc oratorio.
Definition (English Meaning)
An instrumental composition intended as an introduction to an opera, ballet, or oratorio.
Ví dụ Thực tế với 'Overture'
-
"The opera began with a lively overture."
"Vở opera bắt đầu với một bản overture sôi động."
-
"The composer's overture was both exciting and beautiful."
"Bản overture của nhà soạn nhạc vừa thú vị vừa đẹp đẽ."
-
"The company made overtures to buy out its competitor."
"Công ty đã đưa ra những lời đề nghị mua lại đối thủ cạnh tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, overture thường thiết lập giai điệu và chủ đề của tác phẩm lớn hơn. Nó có thể tóm tắt các giai điệu quan trọng sẽ xuất hiện sau này. Ngoài nghĩa đen này, 'overture' còn được dùng theo nghĩa bóng, ám chỉ một sự khởi đầu hoặc đề xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Overture to: Dùng để chỉ phần mở đầu cho một cái gì đó lớn hơn, quan trọng hơn. Ví dụ: 'This meeting is an overture to a larger negotiation.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overture'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The director made an overture to the striking musicians, hoping to resolve the conflict.
|
Giám đốc đã đưa ra một lời đề nghị hòa giải với các nhạc sĩ đình công, hy vọng giải quyết xung đột. |
| Phủ định |
Despite multiple attempts, there was no overture from either side to begin negotiations.
|
Mặc dù đã nhiều lần cố gắng, nhưng không có động thái nào từ cả hai bên để bắt đầu đàm phán. |
| Nghi vấn |
Was her offer considered a genuine overture of friendship, or merely a strategic move?
|
Lời đề nghị của cô ấy được coi là một cử chỉ hữu nghị chân thành hay chỉ là một động thái chiến lược? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The overture was well-received by the audience.
|
Màn dạo đầu đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt. |
| Phủ định |
The overture was not appreciated by the critics.
|
Màn dạo đầu không được các nhà phê bình đánh giá cao. |
| Nghi vấn |
Was the overture performed before the main act?
|
Màn dạo đầu có được trình diễn trước tiết mục chính không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra's overture was beautiful and set the mood for the entire performance.
|
Khúc dạo đầu của dàn nhạc thật tuyệt vời và tạo nên tâm trạng cho toàn bộ buổi biểu diễn. |
| Phủ định |
There wasn't any overture before the play started; it began abruptly.
|
Không có khúc dạo đầu nào trước khi vở kịch bắt đầu; nó bắt đầu một cách đột ngột. |
| Nghi vấn |
Was the overture well-received by the audience at the concert?
|
Khúc dạo đầu có được khán giả đón nhận tại buổi hòa nhạc không? |