prelude
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prelude'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đoạn nhạc mở đầu, thường dành cho piano.
Definition (English Meaning)
An introductory piece of music, most commonly one for piano.
Ví dụ Thực tế với 'Prelude'
-
"The pianist played a beautiful prelude before the main sonata."
"Nghệ sĩ piano đã chơi một khúc prelude tuyệt đẹp trước bản sonata chính."
-
"Her first novel was just a prelude to a successful writing career."
"Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy chỉ là khúc dạo đầu cho một sự nghiệp viết lách thành công."
-
"The dark clouds gathering overhead were a prelude to a heavy storm."
"Những đám mây đen kéo đến phía trên đầu là khúc dạo đầu cho một cơn bão lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prelude'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prelude
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prelude'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong âm nhạc, prelude thường ngắn gọn và mang tính chất giới thiệu, chuẩn bị cho một tác phẩm lớn hơn. Nó có thể tạo ra một tâm trạng hoặc không khí nhất định. So với 'overture', prelude thường ngắn hơn và mang tính cá nhân hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'prelude' được dùng theo nghĩa bóng, giới từ 'to' thường đi kèm để chỉ sự kiện hoặc hành động mở đầu cho một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'The bombing was a prelude to war.' (Vụ đánh bom là khúc dạo đầu cho chiến tranh.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prelude'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To experience the prelude to the concert was truly magical.
|
Trải nghiệm khúc dạo đầu của buổi hòa nhạc thật sự kỳ diệu. |
| Phủ định |
He chose not to consider the economic prelude to the crisis.
|
Anh ấy đã chọn không xem xét khúc dạo đầu kinh tế của cuộc khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to endure the lengthy prelude to the main event?
|
Có cần thiết phải chịu đựng khúc dạo đầu dài dòng trước sự kiện chính không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The concert began with a beautiful prelude: a slow, melodic piece that set the perfect mood.
|
Buổi hòa nhạc bắt đầu với một khúc dạo đầu tuyệt đẹp: một bản nhạc chậm rãi, du dương, tạo nên một tâm trạng hoàn hảo. |
| Phủ định |
The meeting didn't have a proper prelude: there was no introductory statement or overview of the agenda.
|
Cuộc họp không có một khúc dạo đầu thích hợp: không có tuyên bố giới thiệu hoặc tổng quan về chương trình nghị sự. |
| Nghi vấn |
Does the performance have a prelude: a short piece before the main act?
|
Buổi biểu diễn có khúc dạo đầu không: một đoạn ngắn trước màn trình diễn chính? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the band practices hard, the concert's prelude will be amazing.
|
Nếu ban nhạc luyện tập chăm chỉ, khúc dạo đầu của buổi hòa nhạc sẽ rất tuyệt vời. |
| Phủ định |
If the sound system fails, the prelude won't be heard properly.
|
Nếu hệ thống âm thanh bị lỗi, khúc dạo đầu sẽ không được nghe rõ. |
| Nghi vấn |
Will the audience be impressed if the prelude is captivating?
|
Khán giả sẽ ấn tượng nếu khúc dạo đầu hấp dẫn chứ? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The band's instrumental piece was a beautiful prelude to the singer's performance.
|
Tác phẩm khí nhạc của ban nhạc là một khúc dạo đầu tuyệt vời cho màn trình diễn của ca sĩ. |
| Phủ định |
The heavy rain was not a prelude to a sunny afternoon, as we hoped.
|
Cơn mưa lớn không phải là khúc dạo đầu cho một buổi chiều đầy nắng, như chúng tôi đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Was the argument between them a prelude to their eventual breakup?
|
Liệu cuộc tranh cãi giữa họ có phải là khúc dạo đầu cho sự chia tay cuối cùng của họ không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rain was a prelude to the storm.
|
Cơn mưa là khúc dạo đầu cho cơn bão. |
| Phủ định |
The silence wasn't a prelude to anything exciting.
|
Sự im lặng không phải là khúc dạo đầu cho bất cứ điều gì thú vị. |
| Nghi vấn |
Was the argument a prelude to their breakup?
|
Cuộc tranh cãi có phải là khúc dạo đầu cho sự chia tay của họ không? |