(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prelude
C1

prelude

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khúc dạo đầu mở đầu khúc nhạc mở đầu tiền đề bước chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prelude'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn nhạc mở đầu, thường dành cho piano.

Definition (English Meaning)

An introductory piece of music, most commonly one for piano.

Ví dụ Thực tế với 'Prelude'

  • "The pianist played a beautiful prelude before the main sonata."

    "Nghệ sĩ piano đã chơi một khúc prelude tuyệt đẹp trước bản sonata chính."

  • "Her first novel was just a prelude to a successful writing career."

    "Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô ấy chỉ là khúc dạo đầu cho một sự nghiệp viết lách thành công."

  • "The dark clouds gathering overhead were a prelude to a heavy storm."

    "Những đám mây đen kéo đến phía trên đầu là khúc dạo đầu cho một cơn bão lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prelude'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prelude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

introduction(sự giới thiệu, lời mở đầu)
overture(khúc dạo đầu (opera, nhạc kịch)) preface(lời tựa)

Trái nghĩa (Antonyms)

epilogue(lời bạt, đoạn kết)
conclusion(kết luận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn học Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Prelude'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong âm nhạc, prelude thường ngắn gọn và mang tính chất giới thiệu, chuẩn bị cho một tác phẩm lớn hơn. Nó có thể tạo ra một tâm trạng hoặc không khí nhất định. So với 'overture', prelude thường ngắn hơn và mang tính cá nhân hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi 'prelude' được dùng theo nghĩa bóng, giới từ 'to' thường đi kèm để chỉ sự kiện hoặc hành động mở đầu cho một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'The bombing was a prelude to war.' (Vụ đánh bom là khúc dạo đầu cho chiến tranh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prelude'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To experience the prelude to the concert was truly magical.
Trải nghiệm khúc dạo đầu của buổi hòa nhạc thật sự kỳ diệu.
Phủ định
He chose not to consider the economic prelude to the crisis.
Anh ấy đã chọn không xem xét khúc dạo đầu kinh tế của cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Is it necessary to endure the lengthy prelude to the main event?
Có cần thiết phải chịu đựng khúc dạo đầu dài dòng trước sự kiện chính không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concert began with a beautiful prelude: a slow, melodic piece that set the perfect mood.
Buổi hòa nhạc bắt đầu với một khúc dạo đầu tuyệt đẹp: một bản nhạc chậm rãi, du dương, tạo nên một tâm trạng hoàn hảo.
Phủ định
The meeting didn't have a proper prelude: there was no introductory statement or overview of the agenda.
Cuộc họp không có một khúc dạo đầu thích hợp: không có tuyên bố giới thiệu hoặc tổng quan về chương trình nghị sự.
Nghi vấn
Does the performance have a prelude: a short piece before the main act?
Buổi biểu diễn có khúc dạo đầu không: một đoạn ngắn trước màn trình diễn chính?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the band practices hard, the concert's prelude will be amazing.
Nếu ban nhạc luyện tập chăm chỉ, khúc dạo đầu của buổi hòa nhạc sẽ rất tuyệt vời.
Phủ định
If the sound system fails, the prelude won't be heard properly.
Nếu hệ thống âm thanh bị lỗi, khúc dạo đầu sẽ không được nghe rõ.
Nghi vấn
Will the audience be impressed if the prelude is captivating?
Khán giả sẽ ấn tượng nếu khúc dạo đầu hấp dẫn chứ?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band's instrumental piece was a beautiful prelude to the singer's performance.
Tác phẩm khí nhạc của ban nhạc là một khúc dạo đầu tuyệt vời cho màn trình diễn của ca sĩ.
Phủ định
The heavy rain was not a prelude to a sunny afternoon, as we hoped.
Cơn mưa lớn không phải là khúc dạo đầu cho một buổi chiều đầy nắng, như chúng tôi đã hy vọng.
Nghi vấn
Was the argument between them a prelude to their eventual breakup?
Liệu cuộc tranh cãi giữa họ có phải là khúc dạo đầu cho sự chia tay cuối cùng của họ không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rain was a prelude to the storm.
Cơn mưa là khúc dạo đầu cho cơn bão.
Phủ định
The silence wasn't a prelude to anything exciting.
Sự im lặng không phải là khúc dạo đầu cho bất cứ điều gì thú vị.
Nghi vấn
Was the argument a prelude to their breakup?
Cuộc tranh cãi có phải là khúc dạo đầu cho sự chia tay của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)