overvaluation
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overvaluation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc sự thật ước tính điều gì đó quá cao.
Definition (English Meaning)
The action or fact of estimating something too highly.
Ví dụ Thực tế với 'Overvaluation'
-
"The overvaluation of the dollar made exports less competitive."
"Việc định giá đồng đô la quá cao khiến xuất khẩu kém cạnh tranh hơn."
-
"Economists warned about the overvaluation of housing prices."
"Các nhà kinh tế đã cảnh báo về việc định giá quá cao giá nhà đất."
-
"The stock's overvaluation was unsustainable in the long term."
"Việc định giá cổ phiếu quá cao là không bền vững trong dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overvaluation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: overvaluation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overvaluation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overvaluation' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính để mô tả tình trạng mà giá trị thị trường của một tài sản (như cổ phiếu, tiền tệ, bất động sản) cao hơn giá trị nội tại hoặc giá trị thực tế của nó. Sự khác biệt so với 'valuation' là 'overvaluation' nhấn mạnh đến sự sai lệch về giá trị, cụ thể là sự đánh giá quá cao. Cần phân biệt với 'revaluation' (tái định giá), thường liên quan đến việc điều chỉnh giá trị chính thức của một đồng tiền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: thường đi sau để chỉ đối tượng bị định giá quá cao (ví dụ: overvaluation of the currency). * in: Có thể được sử dụng để chỉ lĩnh vực mà sự định giá quá cao xảy ra (ví dụ: overvaluation in the stock market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overvaluation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.