(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ asset pricing
C1

asset pricing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

định giá tài sản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset pricing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định giá trị thị trường hiện tại của tài sản, dựa trên các đặc điểm được nhận thức hoặc thực tế của chúng.

Definition (English Meaning)

The process of determining the current market value of assets, based on their perceived or real characteristics.

Ví dụ Thực tế với 'Asset pricing'

  • "Asset pricing models are used to predict future investment returns."

    "Các mô hình định giá tài sản được sử dụng để dự đoán lợi nhuận đầu tư trong tương lai."

  • "The professor specializes in asset pricing research."

    "Giáo sư chuyên về nghiên cứu định giá tài sản."

  • "Accurate asset pricing is crucial for making informed investment decisions."

    "Định giá tài sản chính xác là rất quan trọng để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Asset pricing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

valuation(định giá)
securities pricing(định giá chứng khoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

risk premium(phần bù rủi ro)
capital asset pricing model (CAPM)(mô hình định giá tài sản vốn (CAPM))
efficient market hypothesis(giả thuyết thị trường hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Asset pricing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Asset pricing là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong tài chính, tập trung vào việc giải thích tại sao các tài sản tài chính lại được định giá như vậy. Nó sử dụng các mô hình toán học và thống kê để dự đoán giá tài sản dựa trên các yếu tố như rủi ro, lợi nhuận kỳ vọng và lãi suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Asset pricing of": Liên quan đến việc định giá cụ thể một loại tài sản nào đó. Ví dụ: 'Asset pricing of stocks.' "Asset pricing in": Liên quan đến bối cảnh định giá, ví dụ: 'Asset pricing in emerging markets.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset pricing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)