undervaluation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undervaluation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự định giá thấp, sự đánh giá thấp (hơn giá trị thực tế).
Definition (English Meaning)
The action or result of estimating something's worth less than its true value.
Ví dụ Thực tế với 'Undervaluation'
-
"The undervaluation of the company's assets led to a takeover bid."
"Việc định giá thấp tài sản của công ty đã dẫn đến một lời đề nghị mua lại."
-
"Analysts attributed the stock's rise to the previous undervaluation of the company."
"Các nhà phân tích cho rằng sự tăng giá cổ phiếu là do việc định giá thấp công ty trước đó."
-
"The undervaluation of emerging market currencies is a common phenomenon."
"Việc định giá thấp các đồng tiền của thị trường mới nổi là một hiện tượng phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undervaluation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: undervaluation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undervaluation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undervaluation' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính để mô tả việc đánh giá giá trị của một tài sản, công ty, hoặc tiền tệ thấp hơn so với giá trị nội tại hoặc giá trị thị trường thực tế của nó. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa giá trị ước tính và giá trị thực tế. So với 'underestimation', 'undervaluation' thường cụ thể hơn và liên quan đến giá trị tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'undervaluation of' được dùng để chỉ đối tượng bị định giá thấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undervaluation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.