market correction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market correction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sụt giảm từ 10% trở lên trong giá của cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc chỉ số, thường xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn, thường do các sự kiện kinh tế hoặc chính trị gây ra.
Definition (English Meaning)
A decline of 10% or more in the price of a stock, bond, commodity, or index, typically over a short period, often triggered by economic or political events.
Ví dụ Thực tế với 'Market correction'
-
"The recent market correction provided a buying opportunity for long-term investors."
"Sự điều chỉnh thị trường gần đây đã tạo cơ hội mua vào cho các nhà đầu tư dài hạn."
-
"Analysts predict a market correction in the coming months."
"Các nhà phân tích dự đoán một sự điều chỉnh thị trường trong những tháng tới."
-
"The market correction was short-lived, and prices quickly rebounded."
"Sự điều chỉnh thị trường diễn ra trong thời gian ngắn và giá cả nhanh chóng phục hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market correction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market correction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market correction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Market correction" thường được sử dụng để mô tả một sự điều chỉnh tạm thời và tự nhiên của thị trường sau một giai đoạn tăng trưởng quá nóng. Nó khác với "bear market" (thị trường giá xuống), là sự sụt giảm kéo dài và nghiêm trọng hơn (thường là 20% trở lên). Điều quan trọng cần lưu ý là "market correction" không nhất thiết báo hiệu một cuộc khủng hoảng kinh tế lớn, mà có thể chỉ là một sự điều chỉnh cần thiết để đưa giá trị tài sản về mức hợp lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Sử dụng để chỉ thị trường mà sự điều chỉnh xảy ra (ví dụ: "a correction in the stock market"). * **of:** Sử dụng để chỉ mức độ điều chỉnh (ví dụ: "a correction of 10%").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market correction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.