overvalue
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overvalue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá quá cao giá trị thực tế của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To estimate something as being worth more than it actually is.
Ví dụ Thực tế với 'Overvalue'
-
"Investors overvalued the company's growth potential."
"Các nhà đầu tư đã đánh giá quá cao tiềm năng tăng trưởng của công ty."
-
"The market clearly overvalued dot-com stocks in the late 1990s."
"Thị trường rõ ràng đã đánh giá quá cao cổ phiếu của các công ty dot-com vào cuối những năm 1990."
-
"Some analysts believe the currency is currently overvalued."
"Một số nhà phân tích tin rằng đồng tiền này hiện đang được định giá quá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overvalue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: overvalue
- Adjective: overvalued
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overvalue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Overvalue" thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và tài chính, khi nói về giá trị của cổ phiếu, tài sản hoặc tiền tệ. Nó ngụ ý rằng giá trị được gán cho một thứ gì đó cao hơn giá trị thực tế mà nó nên có, thường dựa trên các yếu tố khách quan như doanh thu, tiềm năng tăng trưởng hoặc giá trị tài sản hữu hình. Khác với 'appreciate' (tăng giá trị) hoặc 'value' (định giá), 'overvalue' mang ý nghĩa sai lệch, thường dẫn đến rủi ro hoặc điều chỉnh trong tương lai.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
overvalue something *in* something: đánh giá quá cao điều gì đó ở khía cạnh nào.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overvalue'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the painting was overvalued by the gallery, it eventually sold for a reasonable price.
|
Mặc dù bức tranh bị phòng trưng bày định giá quá cao, cuối cùng nó đã được bán với một mức giá hợp lý. |
| Phủ định |
Even though some investors overvalue short-term gains, wise investors focus on long-term growth.
|
Ngay cả khi một số nhà đầu tư đánh giá quá cao lợi nhuận ngắn hạn, các nhà đầu tư khôn ngoan tập trung vào tăng trưởng dài hạn. |
| Nghi vấn |
If companies overvalue their assets, will auditors catch the inflated numbers before the financial statements are published?
|
Nếu các công ty định giá quá cao tài sản của họ, liệu các kiểm toán viên có phát hiện ra những con số thổi phồng trước khi báo cáo tài chính được công bố không? |