asset bubble
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asset bubble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống trong đó giá của một tài sản, chẳng hạn như cổ phiếu, bất động sản hoặc hàng hóa, tăng lên mức không bền vững do các yếu tố cơ bản, thường được thúc đẩy bởi đầu cơ và sự hưng phấn của nhà đầu tư.
Definition (English Meaning)
A situation in which the price of an asset, such as stocks, real estate, or commodities, rises to levels unsustainable by underlying fundamental factors, often driven by speculation and investor exuberance.
Ví dụ Thực tế với 'Asset bubble'
-
"The rapid increase in house prices led many to believe that an asset bubble was forming."
"Sự tăng nhanh chóng của giá nhà đất đã khiến nhiều người tin rằng một bong bóng tài sản đang hình thành."
-
"The dot-com bubble of the late 1990s was a classic example of an asset bubble."
"Bong bóng dot-com vào cuối những năm 1990 là một ví dụ điển hình về bong bóng tài sản."
-
"Central banks often try to prevent asset bubbles from forming by adjusting interest rates."
"Các ngân hàng trung ương thường cố gắng ngăn chặn sự hình thành của bong bóng tài sản bằng cách điều chỉnh lãi suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asset bubble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asset bubble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asset bubble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'asset bubble' mô tả một hiện tượng kinh tế trong đó giá tài sản tăng vọt vượt quá giá trị nội tại của chúng. Bong bóng hình thành khi sự lạc quan quá mức và tâm lý đám đông thúc đẩy nhu cầu đầu cơ, đẩy giá lên cao. Khi bong bóng vỡ, giá giảm mạnh, gây ra tổn thất tài chính đáng kể. Khái niệm này liên quan đến các thuật ngữ như 'market bubble' (bong bóng thị trường) và 'speculative bubble' (bong bóng đầu cơ), nhưng tập trung cụ thể vào loại tài sản bị thổi phồng giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'an asset bubble in real estate' (bong bóng tài sản trong bất động sản) chỉ ra loại tài sản cụ thể. 'the bursting of an asset bubble' (sự vỡ bong bóng tài sản) mô tả sự kiện giá giảm đột ngột.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asset bubble'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.