depth
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng cách từ đỉnh hoặc bề mặt đến đáy của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The distance from the top or surface to the bottom of something.
Ví dụ Thực tế với 'Depth'
-
"The depth of the lake is unknown."
"Độ sâu của hồ không được biết đến."
-
"She was out of her depth in the advanced class."
"Cô ấy cảm thấy quá sức trong lớp học nâng cao."
-
"The diver explored the depths of the ocean."
"Người thợ lặn khám phá độ sâu của đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depth
- Adjective: deep
- Adverb: deeply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khoảng cách theo chiều dọc hoặc chiều sâu. Thường được dùng để chỉ độ sâu của nước, hố, hoặc mức độ thâm nhập, hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'depth of' dùng để chỉ độ sâu của cái gì đó (depth of the ocean). 'in depth' dùng để chỉ sự chi tiết và toàn diện (an in-depth analysis). 'to a depth of' dùng để chỉ độ sâu cụ thể (to a depth of 10 meters).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depth'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the depth of the ocean is unknown is a daunting thought.
|
Việc độ sâu của đại dương vẫn chưa được biết đến là một suy nghĩ đáng sợ. |
| Phủ định |
Whether the well's depth isn't enough to reach water is still in question.
|
Việc độ sâu của giếng có đủ để lấy nước hay không vẫn còn là một câu hỏi. |
| Nghi vấn |
What the deep sea creatures look like remains a mystery to scientists.
|
Sinh vật biển sâu trông như thế nào vẫn là một bí ẩn đối với các nhà khoa học. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the depth of her knowledge is amazing!
|
Wow, chiều sâu kiến thức của cô ấy thật đáng kinh ngạc! |
| Phủ định |
Alas, I don't deeply understand this concept.
|
Than ôi, tôi không hiểu sâu sắc khái niệm này. |
| Nghi vấn |
My goodness, is the deep sea truly that unexplored?
|
Ôi trời ơi, biển sâu có thực sự chưa được khám phá đến vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the depth of the lake was greater than she had expected.
|
Cô ấy nói rằng độ sâu của hồ lớn hơn cô ấy mong đợi. |
| Phủ định |
He told me that he didn't deeply regret his decision.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thực sự hối hận về quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
They asked if the ocean was as deep as they had heard.
|
Họ hỏi liệu đại dương có sâu như họ đã nghe hay không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The oceanographer has explored the depth of the Mariana Trench.
|
Nhà hải dương học đã khám phá độ sâu của rãnh Mariana. |
| Phủ định |
The company hasn't deeply investigated the root cause of the problem.
|
Công ty chưa điều tra sâu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. |
| Nghi vấn |
Has she deeply considered the consequences of her actions?
|
Cô ấy đã cân nhắc sâu sắc những hậu quả từ hành động của mình chưa? |