(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depth
B2

depth

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

độ sâu chiều sâu sự sâu sắc mức độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoảng cách từ đỉnh hoặc bề mặt đến đáy của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The distance from the top or surface to the bottom of something.

Ví dụ Thực tế với 'Depth'

  • "The depth of the lake is unknown."

    "Độ sâu của hồ không được biết đến."

  • "She was out of her depth in the advanced class."

    "Cô ấy cảm thấy quá sức trong lớp học nâng cao."

  • "The diver explored the depths of the ocean."

    "Người thợ lặn khám phá độ sâu của đại dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depth
  • Adjective: deep
  • Adverb: deeply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Depth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khoảng cách theo chiều dọc hoặc chiều sâu. Thường được dùng để chỉ độ sâu của nước, hố, hoặc mức độ thâm nhập, hiểu biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

'depth of' dùng để chỉ độ sâu của cái gì đó (depth of the ocean). 'in depth' dùng để chỉ sự chi tiết và toàn diện (an in-depth analysis). 'to a depth of' dùng để chỉ độ sâu cụ thể (to a depth of 10 meters).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depth'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the depth of the ocean is unknown is a daunting thought.
Việc độ sâu của đại dương vẫn chưa được biết đến là một suy nghĩ đáng sợ.
Phủ định
Whether the well's depth isn't enough to reach water is still in question.
Việc độ sâu của giếng có đủ để lấy nước hay không vẫn còn là một câu hỏi.
Nghi vấn
What the deep sea creatures look like remains a mystery to scientists.
Sinh vật biển sâu trông như thế nào vẫn là một bí ẩn đối với các nhà khoa học.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the depth of her knowledge is amazing!
Wow, chiều sâu kiến thức của cô ấy thật đáng kinh ngạc!
Phủ định
Alas, I don't deeply understand this concept.
Than ôi, tôi không hiểu sâu sắc khái niệm này.
Nghi vấn
My goodness, is the deep sea truly that unexplored?
Ôi trời ơi, biển sâu có thực sự chưa được khám phá đến vậy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the depth of the lake was greater than she had expected.
Cô ấy nói rằng độ sâu của hồ lớn hơn cô ấy mong đợi.
Phủ định
He told me that he didn't deeply regret his decision.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thực sự hối hận về quyết định của mình.
Nghi vấn
They asked if the ocean was as deep as they had heard.
Họ hỏi liệu đại dương có sâu như họ đã nghe hay không.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The oceanographer has explored the depth of the Mariana Trench.
Nhà hải dương học đã khám phá độ sâu của rãnh Mariana.
Phủ định
The company hasn't deeply investigated the root cause of the problem.
Công ty chưa điều tra sâu nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
Nghi vấn
Has she deeply considered the consequences of her actions?
Cô ấy đã cân nhắc sâu sắc những hậu quả từ hành động của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)