(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ possession
B2

possession

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự sở hữu quyền sở hữu vật sở hữu của cải sự chiếm hữu bị ám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possession'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái sở hữu, nắm giữ hoặc kiểm soát một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The state of having, owning, or controlling something.

Ví dụ Thực tế với 'Possession'

  • "The house is now in her possession."

    "Ngôi nhà hiện thuộc quyền sở hữu của cô ấy."

  • "Taking possession of the land was a long and difficult process."

    "Việc chiếm hữu mảnh đất là một quá trình dài và khó khăn."

  • "He lost all his possessions in the flood."

    "Anh ấy đã mất tất cả tài sản của mình trong trận lũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Possession'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ownership(quyền sở hữu)
control(sự kiểm soát)
belongings(tài sản, của cải)

Trái nghĩa (Antonyms)

lack(sự thiếu hụt)
need(sự cần thiết)

Từ liên quan (Related Words)

property(tài sản)
wealth(sự giàu có)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Possession'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'possession' nhấn mạnh quyền sở hữu hợp pháp hoặc kiểm soát thực tế. Nó có thể đề cập đến tài sản vật chất, phẩm chất, hoặc thậm chí là một trạng thái tinh thần. Cần phân biệt với 'ownership' (quyền sở hữu), thường mang tính pháp lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Possession of’ thường dùng để chỉ quyền sở hữu một vật gì đó. Ví dụ: 'He is in possession of a gun' (Anh ta đang sở hữu một khẩu súng). 'Possession in' thường dùng để chỉ việc có một phẩm chất hoặc kỹ năng. Ví dụ: 'She has great possession in her work' (Cô ấy có sự kiểm soát tuyệt vời trong công việc của mình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Possession'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)