possession
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possession'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái sở hữu, nắm giữ hoặc kiểm soát một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The state of having, owning, or controlling something.
Ví dụ Thực tế với 'Possession'
-
"The house is now in her possession."
"Ngôi nhà hiện thuộc quyền sở hữu của cô ấy."
-
"Taking possession of the land was a long and difficult process."
"Việc chiếm hữu mảnh đất là một quá trình dài và khó khăn."
-
"He lost all his possessions in the flood."
"Anh ấy đã mất tất cả tài sản của mình trong trận lũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Possession'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Possession'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'possession' nhấn mạnh quyền sở hữu hợp pháp hoặc kiểm soát thực tế. Nó có thể đề cập đến tài sản vật chất, phẩm chất, hoặc thậm chí là một trạng thái tinh thần. Cần phân biệt với 'ownership' (quyền sở hữu), thường mang tính pháp lý hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Possession of’ thường dùng để chỉ quyền sở hữu một vật gì đó. Ví dụ: 'He is in possession of a gun' (Anh ta đang sở hữu một khẩu súng). 'Possession in' thường dùng để chỉ việc có một phẩm chất hoặc kỹ năng. Ví dụ: 'She has great possession in her work' (Cô ấy có sự kiểm soát tuyệt vời trong công việc của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Possession'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.