(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ possessing
B2

possessing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

sở hữu đang có tàng trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possessing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang có, sở hữu hoặc nắm giữ một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Having or owning something.

Ví dụ Thực tế với 'Possessing'

  • "He was arrested for possessing illegal substances."

    "Anh ta bị bắt vì tàng trữ chất cấm."

  • "Possessing a valid passport is essential for international travel."

    "Việc sở hữu một hộ chiếu hợp lệ là điều cần thiết cho việc đi du lịch quốc tế."

  • "The company is possessing a large amount of data."

    "Công ty đang sở hữu một lượng lớn dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Possessing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

owning(sở hữu)
having(có)
holding(nắm giữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

lacking(thiếu)
wanting(muốn, cần (nhưng không có))

Từ liên quan (Related Words)

ownership(quyền sở hữu)
property(tài sản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Possessing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Possessing" là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "possess". Nó thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động đang diễn ra của việc sở hữu. Nó có thể mang nghĩa trang trọng hơn so với "having".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Khi dùng 'of', nó thường diễn tả việc sở hữu một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó. Khi dùng 'with', nó thường diễn tả việc sở hữu một vật thể hoặc tài sản đi kèm với thứ khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Possessing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)