possessing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Possessing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang có, sở hữu hoặc nắm giữ một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Having or owning something.
Ví dụ Thực tế với 'Possessing'
-
"He was arrested for possessing illegal substances."
"Anh ta bị bắt vì tàng trữ chất cấm."
-
"Possessing a valid passport is essential for international travel."
"Việc sở hữu một hộ chiếu hợp lệ là điều cần thiết cho việc đi du lịch quốc tế."
-
"The company is possessing a large amount of data."
"Công ty đang sở hữu một lượng lớn dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Possessing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: possess
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Possessing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Possessing" là dạng hiện tại phân từ (present participle) của động từ "possess". Nó thường được dùng để mô tả trạng thái hoặc hành động đang diễn ra của việc sở hữu. Nó có thể mang nghĩa trang trọng hơn so với "having".
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó thường diễn tả việc sở hữu một phẩm chất hoặc đặc điểm nào đó. Khi dùng 'with', nó thường diễn tả việc sở hữu một vật thể hoặc tài sản đi kèm với thứ khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Possessing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.