(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ oxidizing
C1

oxidizing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

oxy hóa tính oxy hóa quá trình oxy hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc trải qua quá trình oxy hóa.

Definition (English Meaning)

Causing or undergoing oxidation.

Ví dụ Thực tế với 'Oxidizing'

  • "An oxidizing environment can corrode metals."

    "Một môi trường oxy hóa có thể ăn mòn kim loại."

  • "The oxidizing agent in this reaction is potassium permanganate."

    "Tác nhân oxy hóa trong phản ứng này là kali permanganat."

  • "Oxidizing conditions in the soil can affect plant growth."

    "Điều kiện oxy hóa trong đất có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: oxidize
  • Adjective: oxidizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

corroding(ăn mòn)
rusting(gỉ sét)

Trái nghĩa (Antonyms)

reducing(khử)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Oxidizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'oxidizing' mô tả một chất, môi trường hoặc điều kiện có khả năng gây ra quá trình oxy hóa. Quá trình oxy hóa là một phản ứng hóa học trong đó một chất mất electron. 'Oxidizing' thường được sử dụng để mô tả các chất oxy hóa mạnh, ví dụ, trong bối cảnh hóa học, công nghiệp, hoặc sinh học. Cần phân biệt với 'oxidized' (bị oxy hóa), là trạng thái của một chất sau khi đã trải qua quá trình oxy hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'In' dùng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh mà quá trình oxy hóa xảy ra. 'To' dùng để chỉ đối tượng bị oxy hóa.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)