(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contradiction in terms
C1

contradiction in terms

Noun

Nghĩa tiếng Việt

mâu thuẫn về mặt ngữ nghĩa tự mâu thuẫn nghịch lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contradiction in terms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phát biểu chứa các từ hoặc ý tưởng hoàn toàn mâu thuẫn nhau và làm cho phát biểu đó trở nên vô lý, không thể xảy ra.

Definition (English Meaning)

A statement that contains words or ideas that completely disagree and make the statement impossible.

Ví dụ Thực tế với 'Contradiction in terms'

  • "'Military intelligence' is often cited as a contradiction in terms."

    "'Tình báo quân sự' thường được coi là một mâu thuẫn về mặt ngữ nghĩa."

  • "Saying someone is a 'peaceful warrior' is a contradiction in terms."

    "Nói ai đó là một 'chiến binh hòa bình' là một sự mâu thuẫn trong thuật ngữ."

  • "To call something 'a little bit pregnant' is a contradiction in terms because pregnancy is an absolute state."

    "Gọi một điều gì đó là 'có thai một chút' là một mâu thuẫn về mặt ngữ nghĩa vì mang thai là một trạng thái tuyệt đối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contradiction in terms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: contradiction in terms
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Ngôn ngữ học Tranh luận

Ghi chú Cách dùng 'Contradiction in terms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này dùng để chỉ sự mâu thuẫn nội tại, tự nghịch lý trong một cụm từ hoặc khái niệm. Nó nhấn mạnh sự phi lý và không nhất quán. Khác với 'paradox' (nghịch lý), 'contradiction in terms' thường chỉ ra một lỗi logic rõ ràng, trong khi 'paradox' có thể chứa đựng một sự thật sâu sắc hơn dưới vẻ ngoài mâu thuẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contradiction in terms'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)