épée
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'épée'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kiếm có lưỡi hình tam giác và bộ phận bảo vệ chuôi kiếm lớn, được sử dụng trong môn đấu kiếm.
Definition (English Meaning)
A type of sword with a triangular blade and a large bell guard, used in fencing.
Ví dụ Thực tế với 'épée'
-
"The fencer lunged forward with his épée."
"Vận động viên đấu kiếm lao về phía trước với thanh kiếm épée của mình."
-
"Épée fencing requires precision and strategy."
"Đấu kiếm épée đòi hỏi sự chính xác và chiến lược."
-
"She is a highly skilled épée fencer."
"Cô ấy là một vận động viên đấu kiếm épée rất giỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'épée'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: épée
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'épée'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Épée là một trong ba loại vũ khí được sử dụng trong đấu kiếm hiện đại Olympic, hai loại còn lại là foil (kiếm liễu) và sabre (kiếm chém). Épée có nguồn gốc từ kiếm tay đôi thế kỷ 19. Khác với foil, nơi chỉ có phần thân là mục tiêu hợp lệ, toàn bộ cơ thể là mục tiêu hợp lệ trong épée. Điều này thường dẫn đến các trận đấu cẩn trọng hơn, vì cả hai đấu thủ đều có thể ghi điểm bằng cách chạm vào đối phương trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Épée 'with' thường dùng để chỉ hành động sử dụng kiếm. Ví dụ: 'He fenced with an épée.' Épée 'in' thường dùng để chỉ việc tham gia vào môn đấu kiếm épée. Ví dụ: 'She specializes in épée fencing.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'épée'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He practices with his épée every day before he goes to school.
|
Anh ấy luyện tập với thanh kiếm épée của mình mỗi ngày trước khi đi học. |
| Phủ định |
She didn't use her épée in the competition because she preferred the foil.
|
Cô ấy đã không sử dụng thanh épée của mình trong cuộc thi vì cô ấy thích kiếm foil hơn. |
| Nghi vấn |
Did he clean his épée after the fencing match, even though he lost?
|
Anh ấy có lau thanh épée của mình sau trận đấu kiếm không, mặc dù anh ấy đã thua? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had trained harder with the épée, I would be a better fencer now.
|
Nếu tôi đã tập luyện chăm chỉ hơn với kiếm épée, tôi đã là một kiếm sĩ giỏi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't chosen the épée, she might not be enjoying fencing so much today.
|
Nếu cô ấy không chọn kiếm épée, có lẽ cô ấy đã không thích đấu kiếm nhiều đến vậy ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If he had known how expensive an épée was, would he even be interested in fencing now?
|
Nếu anh ấy biết một cây kiếm épée đắt đỏ đến mức nào, liệu anh ấy có còn hứng thú với đấu kiếm bây giờ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses an épée in fencing competitions.
|
Anh ấy sử dụng một thanh kiếm épée trong các cuộc thi đấu kiếm. |
| Phủ định |
She does not prefer the épée; she prefers the foil.
|
Cô ấy không thích kiếm épée; cô ấy thích kiếm foil hơn. |
| Nghi vấn |
Which épée did you choose for the tournament?
|
Bạn đã chọn loại kiếm épée nào cho giải đấu? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The athlete has used an épée in the fencing competition.
|
Vận động viên đã sử dụng kiếm épée trong cuộc thi đấu kiếm. |
| Phủ định |
She has not held an épée before this lesson.
|
Cô ấy chưa từng cầm kiếm épée trước buổi học này. |
| Nghi vấn |
Has he ever mastered the épée?
|
Anh ấy đã bao giờ làm chủ được kiếm épée chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is an épée fencer.
|
Anh ấy là một người đấu kiếm épée. |
| Phủ định |
She is not an épée fencer.
|
Cô ấy không phải là một người đấu kiếm épée. |
| Nghi vấn |
Is he an épée fencer?
|
Anh ấy có phải là một người đấu kiếm épée không? |