(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foil
B2

foil

noun

Nghĩa tiếng Việt

giấy bạc lá kim loại kiếm (trong đấu kiếm) ngăn chặn làm thất bại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lá kim loại mỏng.

Definition (English Meaning)

A thin sheet of metal.

Ví dụ Thực tế với 'Foil'

  • "She wrapped the leftovers in aluminum foil."

    "Cô ấy gói thức ăn thừa trong giấy bạc nhôm."

  • "The detective foiled the criminal's plan."

    "Thám tử đã ngăn chặn kế hoạch của tên tội phạm."

  • "She used foil to cover the baking dish."

    "Cô ấy dùng giấy bạc để đậy khay nướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foil
  • Verb: foil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(giúp đỡ)
assist(hỗ trợ)
encourage(khuyến khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Ẩm thực Thể thao Kỹ thuật Văn học)

Ghi chú Cách dùng 'Foil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường là nhôm (aluminum foil) dùng để gói thực phẩm, hoặc các kim loại khác như vàng (gold foil) dùng trong trang trí. Nhấn mạnh vào tính chất mỏng và dễ uốn của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ chất liệu làm nên lá kim loại, ví dụ: 'a sheet of aluminum foil'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foil'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the detective planned carefully, the criminal managed to foil his plans before he could make an arrest.
Mặc dù thám tử đã lên kế hoạch cẩn thận, tên tội phạm đã tìm cách phá hỏng kế hoạch của anh ta trước khi anh ta có thể bắt giữ.
Phủ định
Even though the team tried their best, they couldn't foil the opponent's strategy because it was too strong.
Mặc dù đội đã cố gắng hết sức, họ không thể cản trở chiến lược của đối thủ vì nó quá mạnh.
Nghi vấn
Since you know his weaknesses, can you foil his attempt to cheat on the exam?
Vì bạn biết điểm yếu của anh ấy, bạn có thể ngăn cản nỗ lực gian lận trong kỳ thi của anh ấy không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective, who managed to foil the bank robbery, was highly commended.
Thám tử, người đã xoay sở để ngăn chặn vụ cướp ngân hàng, đã được khen ngợi.
Phủ định
The plan, which did not foil the enemy's advance, was deemed a failure.
Kế hoạch, mà đã không ngăn chặn được sự tiến công của kẻ thù, bị coi là một thất bại.
Nghi vấn
Was it the security system, which successfully foiled the intrusion, that saved the day?
Có phải hệ thống an ninh, mà đã ngăn chặn thành công sự xâm nhập, đã cứu vãn tình thế không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective was foiling the thief's plan with clever tactics.
Thám tử đang phá hỏng kế hoạch của tên trộm bằng những chiến thuật thông minh.
Phủ định
The rain was not foiling our picnic; we moved it indoors.
Cơn mưa đã không làm hỏng buổi picnic của chúng ta; chúng ta đã chuyển nó vào trong nhà.
Nghi vấn
Were they foiling the enemy's attack by setting up a trap?
Có phải họ đang phá hỏng cuộc tấn công của kẻ thù bằng cách giăng bẫy không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police had been foiling the gang's plans for months before they finally made an arrest.
Cảnh sát đã ngăn chặn kế hoạch của băng đảng trong nhiều tháng trước khi họ bắt giữ.
Phủ định
The weather hadn't been foiling our outdoor activities as much as we had feared.
Thời tiết đã không cản trở các hoạt động ngoài trời của chúng tôi nhiều như chúng tôi lo sợ.
Nghi vấn
Had the company been foiling the hostile takeover attempt by using legal loopholes?
Công ty đã ngăn chặn nỗ lực tiếp quản thù địch bằng cách sử dụng các lỗ hổng pháp lý phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective foiled the bank robbery at the last minute.
Thám tử đã ngăn chặn vụ cướp ngân hàng vào phút cuối.
Phủ định
The rain didn't foil our picnic plans; we moved it indoors.
Cơn mưa đã không làm hỏng kế hoạch dã ngoại của chúng tôi; chúng tôi đã chuyển nó vào trong nhà.
Nghi vấn
Did the aluminum foil keep the food warm?
Giấy nhôm có giữ ấm thức ăn không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective is foiling the criminal's plan.
Thám tử đang phá hỏng kế hoạch của tên tội phạm.
Phủ định
She isn't foiling my attempts to surprise her.
Cô ấy không làm hỏng những nỗ lực của tôi để gây bất ngờ cho cô ấy.
Nghi vấn
Are they foiling the upcoming protest?
Họ có đang ngăn chặn cuộc biểu tình sắp tới không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detective has been foiling the criminal's plans for months.
Thám tử đã ngăn chặn kế hoạch của tên tội phạm trong nhiều tháng.
Phủ định
She hasn't been foiling their attempts to spread rumors.
Cô ấy đã không ngăn chặn những nỗ lực lan truyền tin đồn của họ.
Nghi vấn
Have they been foiling the smuggling operation?
Họ đã ngăn chặn hoạt động buôn lậu phải không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spies' foil prevented the enemy from obtaining classified information.
Lá chắn của các điệp viên đã ngăn chặn kẻ thù lấy được thông tin mật.
Phủ định
The detective's foil didn't successfully stop the thief's plan.
Lá chắn của thám tử đã không thành công trong việc ngăn chặn kế hoạch của tên trộm.
Nghi vấn
Did the hero's foil prevent the villain's evil scheme?
Liệu lá chắn của người hùng có ngăn chặn được âm mưu xấu xa của kẻ phản diện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)