sabre
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sabre'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kiếm kỵ binh nặng, có lưỡi cong và chỉ có một cạnh sắc.
Definition (English Meaning)
A heavy cavalry sword with a curved blade and a single cutting edge.
Ví dụ Thực tế với 'Sabre'
-
"The cavalry officer brandished his sabre."
"Viên sĩ quan kỵ binh vung thanh kiếm sabre của mình."
-
"The sabre was a common weapon for cavalry soldiers."
"Kiếm sabre là một vũ khí phổ biến cho lính kỵ binh."
-
"He collected antique sabres."
"Anh ấy sưu tầm những thanh kiếm sabre cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sabre'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sabre
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sabre'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sabre thường được liên tưởng đến kỵ binh và các trận chiến lịch sử. Nó khác với kiếm thẳng (sword) ở độ cong của lưỡi, giúp tăng lực chém. So với scimitar (một loại kiếm cong khác), sabre thường có lưỡi rộng và nặng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sabre'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He collects sabres, doesn't he?
|
Anh ấy sưu tập kiếm sabre, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't own a sabre, does she?
|
Cô ấy không sở hữu một thanh kiếm sabre nào, phải không? |
| Nghi vấn |
The sabre is sharp, isn't it?
|
Thanh kiếm sabre sắc bén, đúng không? |