(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sabre
B2

sabre

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiếm sabre mã tấu (trong một số trường hợp, nhưng 'mã tấu' có thể chỉ các loại dao lớn khác)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sabre'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kiếm kỵ binh nặng, có lưỡi cong và chỉ có một cạnh sắc.

Definition (English Meaning)

A heavy cavalry sword with a curved blade and a single cutting edge.

Ví dụ Thực tế với 'Sabre'

  • "The cavalry officer brandished his sabre."

    "Viên sĩ quan kỵ binh vung thanh kiếm sabre của mình."

  • "The sabre was a common weapon for cavalry soldiers."

    "Kiếm sabre là một vũ khí phổ biến cho lính kỵ binh."

  • "He collected antique sabres."

    "Anh ấy sưu tầm những thanh kiếm sabre cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sabre'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sabre
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sword(kiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vũ khí học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Sabre'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sabre thường được liên tưởng đến kỵ binh và các trận chiến lịch sử. Nó khác với kiếm thẳng (sword) ở độ cong của lưỡi, giúp tăng lực chém. So với scimitar (một loại kiếm cong khác), sabre thường có lưỡi rộng và nặng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sabre'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He collects sabres, doesn't he?
Anh ấy sưu tập kiếm sabre, đúng không?
Phủ định
She doesn't own a sabre, does she?
Cô ấy không sở hữu một thanh kiếm sabre nào, phải không?
Nghi vấn
The sabre is sharp, isn't it?
Thanh kiếm sabre sắc bén, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)