(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fencing
B2

fencing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đấu kiếm vật liệu làm hàng rào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fencing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn đấu kiếm, môn thể thao chiến đấu bằng kiếm (foil, épée, hoặc sabre).

Definition (English Meaning)

The sport of fighting with swords (foil, épée, or sabre).

Ví dụ Thực tế với 'Fencing'

  • "Fencing requires both physical and mental agility."

    "Đấu kiếm đòi hỏi cả sự nhanh nhẹn về thể chất và tinh thần."

  • "He is passionate about fencing and trains every day."

    "Anh ấy đam mê đấu kiếm và tập luyện mỗi ngày."

  • "The farmer bought new fencing to keep the sheep in the field."

    "Người nông dân đã mua vật liệu làm hàng rào mới để giữ đàn cừu trong cánh đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fencing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fencing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Fencing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fencing là một môn thể thao Olympic hiện đại, có nguồn gốc từ các kỹ năng chiến đấu kiếm truyền thống. Nó đòi hỏi sự nhanh nhẹn, chiến thuật và kỹ thuật. Các loại kiếm khác nhau (foil, épée, sabre) có luật lệ và mục tiêu khác nhau. Không nên nhầm lẫn với 'hedging' (rào chắn) hoặc 'fences' (hàng rào).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘In fencing’: Chỉ sự tham gia vào môn thể thao đấu kiếm nói chung (e.g., 'He is talented in fencing'). ‘At fencing’: Chỉ một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể liên quan đến đấu kiếm (e.g., 'We met at the fencing club').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fencing'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys fencing as a hobby.
Anh ấy thích đấu kiếm như một sở thích.
Phủ định
They do not participate in fencing competitions.
Họ không tham gia các cuộc thi đấu kiếm.
Nghi vấn
Do you know which school has the best fencing team?
Bạn có biết trường nào có đội đấu kiếm tốt nhất không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fencing is properly maintained, it will provide security for the property.
Nếu hàng rào được bảo trì đúng cách, nó sẽ cung cấp an ninh cho tài sản.
Phủ định
If there isn't adequate fencing, the animals will escape from the farm.
Nếu không có hàng rào đầy đủ, động vật sẽ trốn thoát khỏi trang trại.
Nghi vấn
Will the garden be protected if the fencing is installed?
Khu vườn có được bảo vệ không nếu hàng rào được lắp đặt?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced fencing more diligently, she would be competing in the Olympics now.
Nếu cô ấy đã luyện tập đấu kiếm chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đang thi đấu tại Thế vận hội Olympic bây giờ.
Phủ định
If he hadn't been so focused on fencing strategies, he might not have understood the fundamental techniques.
Nếu anh ấy không quá tập trung vào các chiến lược đấu kiếm, có lẽ anh ấy đã không hiểu các kỹ thuật cơ bản.
Nghi vấn
If they were better at fencing, would they have won the championship last year?
Nếu họ giỏi đấu kiếm hơn, họ có lẽ đã thắng chức vô địch năm ngoái phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to start fencing lessons next month.
Cô ấy sẽ bắt đầu các buổi học đấu kiếm vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to continue fencing after this year.
Họ sẽ không tiếp tục đấu kiếm sau năm nay.
Nghi vấn
Are you going to compete in fencing at the next Olympics?
Bạn có dự định thi đấu đấu kiếm tại Thế vận hội Olympic tới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had installed new fencing around the garden before the storm.
Họ đã lắp đặt hàng rào mới xung quanh khu vườn trước cơn bão.
Phủ định
She had not finished the fencing repairs before the guests arrived.
Cô ấy đã không hoàn thành việc sửa hàng rào trước khi khách đến.
Nghi vấn
Had he considered fencing the entire property for added security?
Anh ấy đã cân nhắc việc rào toàn bộ khu đất để tăng cường an ninh chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)