(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ p.i.
B2

p.i.

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thám tử tư thương tích cá nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'P.i.'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viết tắt của thám tử tư.

Definition (English Meaning)

Abbreviation for private investigator.

Ví dụ Thực tế với 'P.i.'

  • "He hired a p.i. to follow his wife."

    "Anh ấy thuê một thám tử tư để theo dõi vợ mình."

  • "She worked as a p.i. for many years."

    "Cô ấy đã làm việc với tư cách là một thám tử tư trong nhiều năm."

  • "He filed a p.i. claim after the car accident."

    "Anh ta đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân sau vụ tai nạn xe hơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'P.i.'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

private eye(thám tử tư)
gumshoe(thám tử (tiếng lóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

detective(thám tử)
lawsuit(vụ kiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'P.i.'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một cách viết tắt phổ biến trong văn bản, đặc biệt là trong các tiểu thuyết trinh thám, phim ảnh và tài liệu pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'P.i.'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)