p.i.
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'P.i.'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của thám tử tư.
Definition (English Meaning)
Abbreviation for private investigator.
Ví dụ Thực tế với 'P.i.'
-
"He hired a p.i. to follow his wife."
"Anh ấy thuê một thám tử tư để theo dõi vợ mình."
-
"She worked as a p.i. for many years."
"Cô ấy đã làm việc với tư cách là một thám tử tư trong nhiều năm."
-
"He filed a p.i. claim after the car accident."
"Anh ta đã nộp đơn yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân sau vụ tai nạn xe hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'P.i.'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'P.i.'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cách viết tắt phổ biến trong văn bản, đặc biệt là trong các tiểu thuyết trinh thám, phim ảnh và tài liệu pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'P.i.'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.