abbreviation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abbreviation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ.
Definition (English Meaning)
A shortened form of a word or phrase.
Ví dụ Thực tế với 'Abbreviation'
-
"'USA' is a common abbreviation for 'United States of America'."
"'USA' là một từ viết tắt phổ biến của 'United States of America' (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ)."
-
"Dr. is an abbreviation for Doctor."
"Dr. là viết tắt của Doctor (Tiến sĩ, Bác sĩ)."
-
"The abbreviation etc. stands for et cetera."
"Viết tắt etc. đại diện cho et cetera (vân vân)."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abbreviation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: abbreviation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abbreviation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'abbreviation' chỉ một hình thức rút gọn, thường được tạo ra bằng cách lược bỏ một số chữ cái hoặc âm tiết từ từ gốc. Nó khác với 'acronym' (từ viết tắt mà các chữ cái đầu được phát âm như một từ, ví dụ: NASA) và 'initialism' (từ viết tắt mà các chữ cái đầu được phát âm riêng lẻ, ví dụ: FBI). 'Abbreviation' có thể dùng để tiết kiệm không gian, thời gian, hoặc làm cho văn bản dễ đọc hơn. Việc sử dụng các abbreviation cần cẩn trọng để đảm bảo tính rõ ràng và tránh gây hiểu lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'abbreviation for', ta muốn chỉ rõ từ viết tắt đó là của từ hoặc cụm từ nào. Ví dụ: 'e.g. is an abbreviation for 'exempli gratia''. Khi dùng 'abbreviation of', ta muốn chỉ rõ từ hoặc cụm từ gốc mà từ viết tắt đại diện. Ví dụ: 'NASA is an abbreviation of National Aeronautics and Space Administration'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abbreviation'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew more about linguistics, I would understand the abbreviation 'ASAP' more easily.
|
Nếu tôi biết nhiều hơn về ngôn ngữ học, tôi sẽ hiểu từ viết tắt 'ASAP' dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
If the dictionary didn't include that abbreviation, I wouldn't be able to understand the text.
|
Nếu từ điển không bao gồm từ viết tắt đó, tôi sẽ không thể hiểu văn bản. |
| Nghi vấn |
Would you use that abbreviation if you were writing a formal email?
|
Bạn có sử dụng từ viết tắt đó nếu bạn đang viết một email trang trọng không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document uses abbreviation extensively to save space.
|
Tài liệu sử dụng chữ viết tắt rộng rãi để tiết kiệm không gian. |
| Phủ định |
Not only did he use the abbreviation incorrectly, but he also misspelled the full word.
|
Không những anh ta sử dụng chữ viết tắt không đúng, mà anh ta còn đánh vần sai cả từ đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Should you use abbreviation in formal writing, you risk confusing your readers.
|
Nếu bạn sử dụng chữ viết tắt trong văn bản trang trọng, bạn có nguy cơ làm người đọc bối rối. |