(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lawsuit
B2

lawsuit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vụ kiện hành động pháp lý vụ tranh chấp pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lawsuit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động pháp lý được một người hoặc tổ chức khởi kiện chống lại người khác trước tòa án.

Definition (English Meaning)

A legal action started by one person or organization against another in a court of law.

Ví dụ Thực tế với 'Lawsuit'

  • "The company is facing a lawsuit over alleged environmental damage."

    "Công ty đang phải đối mặt với một vụ kiện liên quan đến cáo buộc gây thiệt hại môi trường."

  • "He threatened to file a lawsuit if they didn't pay him."

    "Anh ta đe dọa sẽ kiện nếu họ không trả tiền cho anh ta."

  • "The lawsuit was eventually settled out of court."

    "Vụ kiện cuối cùng đã được giải quyết ngoài tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lawsuit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lawsuit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Lawsuit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lawsuit' thường được dùng để chỉ một vụ kiện dân sự (civil lawsuit). Nó khác với 'criminal case' (vụ án hình sự). 'Lawsuit' nhấn mạnh đến việc đòi bồi thường thiệt hại hoặc yêu cầu một hành động cụ thể từ bên bị kiện. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, tranh chấp tài sản, tai nạn, hoặc vi phạm hợp đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against over for

Ví dụ:
- lawsuit against: Kiện chống lại ai đó. Ví dụ: He filed a lawsuit against the company.
- lawsuit over: Kiện về vấn đề gì đó. Ví dụ: The lawsuit over the land dispute is still ongoing.
- lawsuit for: Kiện để đòi cái gì. Ví dụ: She filed a lawsuit for damages.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lawsuit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)