private eye
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Private eye'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thám tử tư nhân.
Definition (English Meaning)
A private detective or investigator.
Ví dụ Thực tế với 'Private eye'
-
"The private eye followed the suspect for days, gathering evidence."
"Viên thám tử tư theo dõi nghi phạm nhiều ngày, thu thập bằng chứng."
-
"In the movie, the private eye was hired to find a missing person."
"Trong bộ phim, viên thám tử tư được thuê để tìm một người mất tích."
-
"The client needed a private eye to uncover the truth about her husband's activities."
"Khách hàng cần một thám tử tư để khám phá sự thật về các hoạt động của chồng cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Private eye'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: private eye
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Private eye'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "private eye" là một cách gọi thân mật và có tính văn chương hơn cho "private detective". Nó thường gợi lên hình ảnh những thám tử trong các tiểu thuyết trinh thám cổ điển, thường là những người đơn độc, làm việc một mình và giải quyết các vụ án phức tạp. Nó có thể mang sắc thái cổ điển hoặc thậm chí hài hước, trái ngược với thuật ngữ "private investigator" mang tính chuyên nghiệp và trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Private eye'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he suspected foul play, he hired a private eye to investigate the case.
|
Vì nghi ngờ có sự gian lận, anh ấy đã thuê một thám tử tư để điều tra vụ án. |
| Phủ định |
Although the evidence seemed clear, the private eye didn't close the case until he had a solid alibi for the suspect.
|
Mặc dù bằng chứng có vẻ rõ ràng, thám tử tư đã không khép lại vụ án cho đến khi anh ta có bằng chứng ngoại phạm chắc chắn cho nghi phạm. |
| Nghi vấn |
If you needed to find someone quickly, would you know how to hire a reliable private eye?
|
Nếu bạn cần tìm ai đó nhanh chóng, bạn có biết cách thuê một thám tử tư đáng tin cậy không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The private eye's investigation led to a surprising discovery.
|
Cuộc điều tra của thám tử tư đã dẫn đến một khám phá đáng ngạc nhiên. |
| Phủ định |
That's not the private eye's car; it belongs to someone else.
|
Đó không phải là xe của thám tử tư; nó thuộc về người khác. |
| Nghi vấn |
Is that the private eye's office above the bakery?
|
Có phải đó là văn phòng của thám tử tư phía trên tiệm bánh không? |