(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paas
C1

paas

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Nền tảng như một dịch vụ Dịch vụ nền tảng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nền tảng như một dịch vụ: Một mô hình điện toán đám mây, trong đó một nhà cung cấp bên thứ ba cung cấp phần cứng và các công cụ phần mềm—thường là những công cụ cần thiết cho phát triển ứng dụng—cho người dùng của mình qua internet.

Definition (English Meaning)

Platform as a Service: A cloud computing model where a third-party provider delivers hardware and software tools—usually those needed for application development—to its users over the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Paas'

  • "Our company uses PaaS to develop and deploy web applications quickly and efficiently."

    "Công ty của chúng tôi sử dụng PaaS để phát triển và triển khai các ứng dụng web một cách nhanh chóng và hiệu quả."

  • "Choosing the right PaaS solution can significantly reduce development costs."

    "Việc lựa chọn giải pháp PaaS phù hợp có thể giảm đáng kể chi phí phát triển."

  • "Many startups rely on PaaS to scale their applications rapidly."

    "Nhiều công ty khởi nghiệp dựa vào PaaS để mở rộng ứng dụng của họ một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: PaaS
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

IaaS(Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ)
SaaS(Phần mềm như một dịch vụ)
Cloud computing(Điện toán đám mây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Paas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

PaaS là một mô hình dịch vụ điện toán đám mây, cho phép các nhà phát triển xây dựng, chạy và quản lý các ứng dụng mà không cần phải quản lý cơ sở hạ tầng bên dưới (ví dụ: máy chủ, hệ điều hành, lưu trữ). PaaS cung cấp một nền tảng hoàn chỉnh với phần cứng, phần mềm và cơ sở hạ tầng, được lưu trữ trong một trung tâm dữ liệu bên ngoài. So sánh với IaaS (Infrastructure as a Service) và SaaS (Software as a Service). PaaS tập trung vào cung cấp nền tảng cho phát triển và triển khai ứng dụng, trong khi IaaS cung cấp cơ sở hạ tầng và SaaS cung cấp phần mềm hoàn chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

on: PaaS được sử dụng để phát triển và triển khai các ứng dụng 'on' a particular platform. for: PaaS cung cấp các công cụ 'for' phát triển ứng dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paas'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)