thoroughness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thoroughness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kỹ lưỡng, cẩn thận; sự chú ý tỉ mỉ và hoàn chỉnh đến từng chi tiết.
Definition (English Meaning)
The quality of being thorough; careful and complete attention to detail.
Ví dụ Thực tế với 'Thoroughness'
-
"The success of the project depended on the thoroughness of the planning."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự kỹ lưỡng của việc lập kế hoạch."
-
"Her thoroughness in preparing the report was impressive."
"Sự kỹ lưỡng của cô ấy trong việc chuẩn bị báo cáo thật ấn tượng."
-
"We need to ensure thoroughness in our data analysis."
"Chúng ta cần đảm bảo sự kỹ lưỡng trong việc phân tích dữ liệu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thoroughness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thoroughness
- Adjective: thorough
- Adverb: thoroughly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thoroughness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thoroughness nhấn mạnh sự hoàn chỉnh, không bỏ sót bất cứ điều gì. Nó khác với 'carefulness' ở chỗ 'carefulness' chỉ đơn giản là cẩn thận, còn 'thoroughness' bao hàm cả sự kỹ lưỡng và chi tiết. 'Diligence' chỉ sự siêng năng và kiên trì, trong khi 'thoroughness' tập trung vào tính hoàn chỉnh của công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường đi với các hoạt động, ví dụ: ‘thoroughness in research’. ‘Of’ thường dùng để chỉ bản chất của sự vật, ví dụ: ‘a thoroughness of investigation’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thoroughness'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her thoroughness impresses everyone on the team.
|
Sự kỹ lưỡng của cô ấy gây ấn tượng với mọi người trong đội. |
| Phủ định |
He doesn't approach the project thoroughly, which leads to errors.
|
Anh ấy không tiếp cận dự án một cách kỹ lưỡng, điều này dẫn đến sai sót. |
| Nghi vấn |
Is thoroughness always necessary for success?
|
Sự kỹ lưỡng có luôn cần thiết cho thành công không? |