paleoanthropology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paleoanthropology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành nhân chủng học nghiên cứu về người tiền sử và nền văn hóa của họ.
Definition (English Meaning)
The branch of anthropology that studies prehistoric people and their culture.
Ví dụ Thực tế với 'Paleoanthropology'
-
"Paleoanthropology seeks to understand the origins and development of humankind."
"Cổ nhân loại học tìm cách hiểu nguồn gốc và sự phát triển của nhân loại."
-
"The discovery of Lucy's skeleton was a major breakthrough in paleoanthropology."
"Việc phát hiện ra bộ xương của Lucy là một bước đột phá lớn trong ngành cổ nhân loại học."
-
"Paleoanthropology uses fossils and other evidence to reconstruct the lives of early humans."
"Cổ nhân loại học sử dụng hóa thạch và các bằng chứng khác để tái hiện cuộc sống của người tiền sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paleoanthropology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paleoanthropology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paleoanthropology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paleoanthropology tập trung vào việc tìm hiểu sự tiến hóa của loài người thông qua các hóa thạch, di vật và các bằng chứng khảo cổ khác. Nó khác với các ngành nhân chủng học khác như nhân chủng học văn hóa (cultural anthropology) hay nhân chủng học xã hội (social anthropology) ở chỗ nó tập trung vào quá khứ xa xôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về nghiên cứu trong lĩnh vực này (e.g., 'research in paleoanthropology'). Sử dụng 'of' khi nói về các khía cạnh của paleoanthropology (e.g., 'the theories of paleoanthropology').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paleoanthropology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.