(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palliative measure
C1

palliative measure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biện pháp giảm nhẹ biện pháp xoa dịu biện pháp điều trị giảm nhẹ triệu chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palliative measure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động được thực hiện để làm giảm các triệu chứng của một bệnh hoặc tình trạng mà không chữa khỏi bệnh đó.

Definition (English Meaning)

An action taken to relieve the symptoms of a disease or condition without curing it.

Ví dụ Thực tế với 'Palliative measure'

  • "The doctor recommended palliative measures to ease the patient's suffering."

    "Bác sĩ khuyên dùng các biện pháp giảm nhẹ để xoa dịu sự đau khổ của bệnh nhân."

  • "Palliative measures can significantly improve the quality of life for patients with terminal illnesses."

    "Các biện pháp giảm nhẹ có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh nan y."

  • "The hospital provides a range of palliative measures, including pain medication and counseling."

    "Bệnh viện cung cấp một loạt các biện pháp giảm nhẹ, bao gồm thuốc giảm đau và tư vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palliative measure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

curative treatment(điều trị dứt điểm)
radical treatment(điều trị triệt để)

Từ liên quan (Related Words)

hospice care(chăm sóc tại nhà tế bần)
pain management(kiểm soát cơn đau)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Palliative measure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt là liên quan đến chăm sóc cuối đời hoặc khi điều trị dứt điểm không khả thi. Nó nhấn mạnh việc cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bằng cách giảm đau đớn và khó chịu, chứ không phải giải quyết nguyên nhân gốc rễ của bệnh. Khác với 'curative measure' (biện pháp chữa trị) nhằm loại bỏ bệnh, 'palliative measure' tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in as

* **for:** Chỉ mục đích của biện pháp (e.g., 'palliative measures for pain relief').
* **in:** Đề cập đến phạm vi áp dụng (e.g., 'palliative measures in cancer care').
* **as:** Cho biết vai trò của biện pháp (e.g., 'palliative measures as a part of comprehensive care').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palliative measure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)