(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ symptomatic treatment
C1

symptomatic treatment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều trị triệu chứng điều trị theo triệu chứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symptomatic treatment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều trị triệu chứng là phương pháp điều trị y tế tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh hoặc tình trạng mà không giải quyết nguyên nhân gốc rễ.

Definition (English Meaning)

Medical treatment of a disease or condition that addresses the symptoms without dealing with the underlying cause.

Ví dụ Thực tế với 'Symptomatic treatment'

  • "Symptomatic treatment included rest, fluids, and pain relievers."

    "Điều trị triệu chứng bao gồm nghỉ ngơi, uống nhiều nước và dùng thuốc giảm đau."

  • "For the common cold, symptomatic treatment is usually sufficient."

    "Đối với cảm lạnh thông thường, điều trị triệu chứng thường là đủ."

  • "The doctor prescribed symptomatic treatment to alleviate the patient's discomfort."

    "Bác sĩ kê đơn điều trị triệu chứng để giảm bớt sự khó chịu cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Symptomatic treatment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

palliative treatment(điều trị giảm nhẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

causative treatment(điều trị nguyên nhân)
curative treatment(điều trị dứt điểm)

Từ liên quan (Related Words)

diagnosis(chẩn đoán)
disease(bệnh tật)
medicine(thuốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Symptomatic treatment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điều trị triệu chứng khác với điều trị nguyên nhân (causative treatment). Nó thường được sử dụng khi nguyên nhân không thể xác định hoặc chưa có phương pháp điều trị triệt để. Ví dụ, dùng thuốc giảm đau để giảm đau đầu là một hình thức điều trị triệu chứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Symptomatic treatment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)