symptomatic treatment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symptomatic treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều trị triệu chứng là phương pháp điều trị y tế tập trung vào việc giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh hoặc tình trạng mà không giải quyết nguyên nhân gốc rễ.
Definition (English Meaning)
Medical treatment of a disease or condition that addresses the symptoms without dealing with the underlying cause.
Ví dụ Thực tế với 'Symptomatic treatment'
-
"Symptomatic treatment included rest, fluids, and pain relievers."
"Điều trị triệu chứng bao gồm nghỉ ngơi, uống nhiều nước và dùng thuốc giảm đau."
-
"For the common cold, symptomatic treatment is usually sufficient."
"Đối với cảm lạnh thông thường, điều trị triệu chứng thường là đủ."
-
"The doctor prescribed symptomatic treatment to alleviate the patient's discomfort."
"Bác sĩ kê đơn điều trị triệu chứng để giảm bớt sự khó chịu cho bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symptomatic treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symptomatic treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điều trị triệu chứng khác với điều trị nguyên nhân (causative treatment). Nó thường được sử dụng khi nguyên nhân không thể xác định hoặc chưa có phương pháp điều trị triệt để. Ví dụ, dùng thuốc giảm đau để giảm đau đầu là một hình thức điều trị triệu chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symptomatic treatment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.