radical treatment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Radical treatment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình hoặc phương pháp điều trị y tế mạnh mẽ hoặc cực đoan được thiết kế để loại bỏ hoàn toàn một căn bệnh hoặc tình trạng, thường liên quan đến rủi ro hoặc tác dụng phụ đáng kể.
Definition (English Meaning)
A drastic or extreme medical procedure or approach designed to completely eradicate a disease or condition, often involving significant risk or side effects.
Ví dụ Thực tế với 'Radical treatment'
-
"The doctor recommended radical treatment for the aggressive tumor."
"Bác sĩ đã đề nghị phương pháp điều trị triệt để cho khối u ác tính."
-
"Radical treatment often has severe side effects."
"Điều trị triệt để thường có tác dụng phụ nghiêm trọng."
-
"The patient underwent radical treatment to remove the cancerous cells."
"Bệnh nhân đã trải qua điều trị triệt để để loại bỏ các tế bào ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Radical treatment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: radical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Radical treatment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị thông thường không hiệu quả hoặc khi tình trạng bệnh rất nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh đến tính chất triệt để và đôi khi mạo hiểm của phương pháp điều trị. 'Radical' ở đây mang nghĩa là 'gốc rễ', 'hoàn toàn' chứ không phải 'cấp tiến' theo nghĩa chính trị. Nó ngụ ý rằng phương pháp điều trị này tấn công trực tiếp vào gốc rễ của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Radical treatment for (disease/condition)': sử dụng để chỉ căn bệnh hoặc tình trạng mà phương pháp điều trị nhắm đến. Ví dụ: 'Radical treatment for cancer'.
'- Radical treatment of (body part/organ)': sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể hoặc cơ quan được điều trị. Ví dụ: 'Radical treatment of the prostate'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Radical treatment'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor suggested radical treatment for her cancer.
|
Bác sĩ đề nghị phương pháp điều trị triệt để cho bệnh ung thư của cô ấy. |
| Phủ định |
The doctor did not suggest radical treatment until other options were exhausted.
|
Bác sĩ đã không đề nghị phương pháp điều trị triệt để cho đến khi các lựa chọn khác đã cạn kiệt. |
| Nghi vấn |
Did the patient agree to the radical treatment?
|
Bệnh nhân có đồng ý với phương pháp điều trị triệt để không? |