pallid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pallid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xanh xao, nhợt nhạt, thường là do sức khỏe kém.
Definition (English Meaning)
Pale, typically because of poor health.
Ví dụ Thực tế với 'Pallid'
-
"The sick child had a pallid complexion."
"Đứa trẻ ốm yếu có nước da xanh xao."
-
"Her pallid face suggested she was unwell."
"Khuôn mặt xanh xao của cô ấy cho thấy cô ấy không khỏe."
-
"The pallid light of the moon illuminated the forest."
"Ánh trăng nhợt nhạt soi sáng khu rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pallid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pallid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pallid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pallid' thường được dùng để miêu tả khuôn mặt hoặc làn da, thể hiện sự thiếu sức sống, có thể do bệnh tật, sợ hãi hoặc thiếu ánh sáng. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'pale' thông thường, gợi ý một tình trạng sức khỏe đáng lo ngại hoặc cảm xúc mạnh mẽ đang ảnh hưởng đến vẻ ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pallid'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must look so pallid because he is sick.
|
Anh ấy chắc hẳn trông xanh xao như vậy vì anh ấy bị ốm. |
| Phủ định |
She should not look so pallid if she eats well.
|
Cô ấy sẽ không nên trông xanh xao như vậy nếu cô ấy ăn uống đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Could the lighting be making her look so pallid?
|
Ánh sáng có thể đang khiến cô ấy trông xanh xao đến vậy không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He looked pallid after the long illness.
|
Anh ấy trông xanh xao sau trận ốm kéo dài. |
| Phủ định |
She wasn't pallid, but had a healthy glow.
|
Cô ấy không xanh xao, mà có một làn da hồng hào khỏe mạnh. |
| Nghi vấn |
Was it pallid, or just reflecting the dim light?
|
Nó có xanh xao không, hay chỉ phản chiếu ánh sáng yếu? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long illness, his face, once vibrant, now appeared pallid, and his eyes lacked their usual sparkle.
|
Sau một thời gian dài bị bệnh, khuôn mặt anh ấy, từng tràn đầy sức sống, giờ trông xanh xao, và đôi mắt anh ấy không còn ánh nhìn lấp lánh như thường lệ. |
| Phủ định |
Her complexion, usually rosy, was not pallid, but rather, a healthy and vibrant tan.
|
Làn da của cô ấy, thường hồng hào, không xanh xao mà ngược lại, là một làn da rám nắng khỏe mạnh và rạng rỡ. |
| Nghi vấn |
Considering the lack of sunlight, is her skin, generally vibrant, now pallid, or does she use self-tanner?
|
Xem xét việc thiếu ánh sáng mặt trời, làn da của cô ấy, vốn thường rạng rỡ, bây giờ có xanh xao không, hay cô ấy sử dụng kem tắm nắng? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had not been so pallid, the doctor would have thought she was faking her illness.
|
Nếu cô ấy không xanh xao như vậy, bác sĩ đã nghĩ rằng cô ấy đang giả vờ bị bệnh. |
| Phủ định |
If he hadn't seen her pallid face, he wouldn't have realized how serious the situation was.
|
Nếu anh ấy không nhìn thấy khuôn mặt xanh xao của cô ấy, anh ấy đã không nhận ra tình hình nghiêm trọng đến mức nào. |
| Nghi vấn |
Would they have suspected food poisoning if the victims hadn't looked so pallid?
|
Liệu họ có nghi ngờ ngộ độc thực phẩm nếu các nạn nhân không trông xanh xao đến vậy không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her face looks pallid today, doesn't it?
|
Khuôn mặt cô ấy hôm nay trông xanh xao, đúng không? |
| Phủ định |
He isn't pallid, is he?
|
Anh ấy không xanh xao, phải không? |
| Nghi vấn |
They were pallid after the long journey, weren't they?
|
Họ xanh xao sau chuyến đi dài, đúng không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, he will have grown pallid from the shock.
|
Khi xe cứu thương đến, anh ấy sẽ trở nên xanh xao vì sốc. |
| Phủ định |
She won't have looked so pallid if she had gotten enough sleep.
|
Cô ấy sẽ không trông xanh xao như vậy nếu cô ấy ngủ đủ giấc. |
| Nghi vấn |
Will the patient have become pallid before the doctor arrives?
|
Bệnh nhân sẽ trở nên xanh xao trước khi bác sĩ đến chứ? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was looking pallid, as if she was recovering from a serious illness.
|
Cô ấy trông xanh xao, như thể vừa hồi phục sau một cơn bệnh nặng. |
| Phủ định |
He wasn't appearing pallid despite having worked all night.
|
Anh ấy trông không xanh xao mặc dù đã làm việc cả đêm. |
| Nghi vấn |
Were they becoming pallid after spending so much time indoors?
|
Họ có đang trở nên xanh xao sau khi dành quá nhiều thời gian trong nhà không? |