anemic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anemic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị thiếu máu.
Definition (English Meaning)
Suffering from anemia.
Ví dụ Thực tế với 'Anemic'
-
"She felt anemic after the surgery."
"Cô ấy cảm thấy thiếu máu sau cuộc phẫu thuật."
-
"The doctor diagnosed her as anemic."
"Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị thiếu máu."
-
"The play's anemic plot failed to engage the audience."
"Cốt truyện nhạt nhẽo của vở kịch không thể thu hút khán giả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anemic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: anemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anemic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tình trạng sức khỏe khi cơ thể thiếu hồng cầu hoặc huyết sắc tố, dẫn đến mệt mỏi, xanh xao. Cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự yếu ớt, thiếu sinh khí, thiếu sức sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anemic'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor said she was anemic.
|
Bác sĩ nói rằng cô ấy bị thiếu máu. |
| Phủ định |
He is not anemic, according to the latest blood test.
|
Theo kết quả xét nghiệm máu mới nhất, anh ấy không bị thiếu máu. |
| Nghi vấn |
Is the patient anemic?
|
Bệnh nhân có bị thiếu máu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had eaten more iron-rich foods, she wouldn't be so anemic now.
|
Nếu cô ấy đã ăn nhiều thực phẩm giàu chất sắt hơn, thì giờ cô ấy đã không bị thiếu máu như vậy. |
| Phủ định |
If he hadn't been working such long hours, he might not be so anemic and tired.
|
Nếu anh ấy không làm việc nhiều giờ như vậy, có lẽ anh ấy đã không bị thiếu máu và mệt mỏi như vậy. |
| Nghi vấn |
If they had followed the doctor's advice, would they still be anemic?
|
Nếu họ đã nghe theo lời khuyên của bác sĩ, họ có còn bị thiếu máu không? |