cadaverous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cadaverous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xanh xao, gầy gò, và trơ xương, giống như xác chết.
Definition (English Meaning)
Resembling a corpse in being pale, thin, and bony.
Ví dụ Thực tế với 'Cadaverous'
-
"The famine had left him with a cadaverous appearance."
"Nạn đói đã khiến anh ta có vẻ ngoài xanh xao như xác chết."
-
"His face had a cadaverous look about it."
"Khuôn mặt anh ta trông xanh xao như xác chết."
-
"She was cadaverous after her long illness."
"Cô ấy trông gầy gò xanh xao sau trận ốm kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cadaverous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cadaverous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cadaverous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cadaverous' thường được dùng để miêu tả vẻ ngoài ốm yếu, tiều tụy, hoặc gầy rộc đến mức đáng sợ, gợi liên tưởng đến xác chết. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh, thường liên quan đến bệnh tật, đói khát, hoặc sự suy sụp tinh thần. So với các từ như 'pale' (xanh xao) hay 'thin' (gầy), 'cadaverous' có mức độ mạnh hơn nhiều và mang ý nghĩa tiêu cực rõ rệt hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cadaverous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the patient looked cadaverous worried the doctor.
|
Việc bệnh nhân trông hốc hác khiến bác sĩ lo lắng. |
| Phủ định |
It wasn't clear whether his cadaverous appearance was due to illness or exhaustion.
|
Không rõ liệu vẻ ngoài hốc hác của anh ta là do bệnh tật hay kiệt sức. |
| Nghi vấn |
Why the man looked so cadaverous became the central question of the investigation.
|
Tại sao người đàn ông trông hốc hác đến vậy đã trở thành câu hỏi trung tâm của cuộc điều tra. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he ate more regularly, he wouldn't look so cadaverous.
|
Nếu anh ấy ăn uống điều độ hơn, anh ấy sẽ không trông gầy gò như vậy. |
| Phủ định |
If she weren't so dedicated to her work, she wouldn't look so cadaverous from exhaustion.
|
Nếu cô ấy không quá tận tâm với công việc, cô ấy sẽ không trông tiều tụy vì kiệt sức như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he be so cadaverous if he got more sleep?
|
Liệu anh ấy có gầy gò như vậy nếu anh ấy ngủ đủ giấc không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prisoner looked cadaverous after weeks of starvation.
|
Người tù trông hốc hác sau nhiều tuần bị bỏ đói. |
| Phủ định |
Why wasn't his appearance cadaverous, even after the long illness?
|
Tại sao vẻ ngoài của anh ta không hốc hác, ngay cả sau một thời gian dài bệnh tật? |
| Nghi vấn |
Who looked cadaverous after the harrowing experience?
|
Ai trông hốc hác sau trải nghiệm đau khổ đó? |