(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palmitic acid
C1

palmitic acid

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit palmitic
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palmitic acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit béo no với công thức CH3(CH2)14COOH. Đây là axit béo no phổ biến nhất được tìm thấy trong động vật và thực vật.

Definition (English Meaning)

A saturated fatty acid with the formula CH3(CH2)14COOH. It is the most common saturated fatty acid found in animals and plants.

Ví dụ Thực tế với 'Palmitic acid'

  • "Palmitic acid is a major component of palm oil."

    "Axit palmitic là một thành phần chính của dầu cọ."

  • "The study investigated the effects of palmitic acid on cellular metabolism."

    "Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của axit palmitic đối với sự trao đổi chất của tế bào."

  • "High levels of palmitic acid in the diet may increase the risk of heart disease."

    "Hàm lượng axit palmitic cao trong chế độ ăn uống có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palmitic acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: palmitic acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stearic acid(axit stearic)
oleic acid(axit oleic)
fatty acid(axit béo)
saturated fat(chất béo bão hòa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Palmitic acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Axit palmitic là một axit béo chuỗi dài (long-chain fatty acid, LCFA) và là một trong những axit béo no phổ biến nhất trong chế độ ăn uống của con người. Nó có thể được tìm thấy trong dầu cọ (palm oil), bơ, thịt và các sản phẩm từ sữa. Mặc dù nó là một axit béo no, nghiên cứu cho thấy rằng ảnh hưởng của nó đối với mức cholesterol trong máu ít nghiêm trọng hơn so với một số axit béo no khác như axit myristic và axit lauric. Tuy nhiên, tiêu thụ quá nhiều axit palmitic vẫn có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Khi dùng 'in', nó chỉ vị trí chứa axit palmitic (ví dụ: palmitic acid in palm oil). Khi dùng 'from', nó chỉ nguồn gốc của axit palmitic (ví dụ: palmitic acid from animal fats).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palmitic acid'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more knowledge about chemistry, I would understand the properties of palmitic acid better.
Nếu tôi có nhiều kiến thức về hóa học hơn, tôi sẽ hiểu rõ hơn về các đặc tính của axit palmitic.
Phủ định
If scientists didn't study palmitic acid extensively, we wouldn't know its role in various biological processes.
Nếu các nhà khoa học không nghiên cứu axit palmitic một cách rộng rãi, chúng ta sẽ không biết vai trò của nó trong các quá trình sinh học khác nhau.
Nghi vấn
Would the food industry use palmitic acid less if consumers were more aware of its potential health effects?
Ngành công nghiệp thực phẩm có sử dụng ít axit palmitic hơn không nếu người tiêu dùng nhận thức rõ hơn về những ảnh hưởng tiềm ẩn của nó đối với sức khỏe?
(Vị trí vocab_tab4_inline)