(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saturated fat
B2

saturated fat

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất béo bão hòa mỡ bão hòa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saturated fat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại chất béo, chủ yếu từ các sản phẩm động vật, ở thể rắn ở nhiệt độ phòng và có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

Definition (English Meaning)

A type of fat, mainly from animal products, that is solid at room temperature and associated with an increased risk of heart disease.

Ví dụ Thực tế với 'Saturated fat'

  • "Foods high in saturated fat include butter, cheese, and fatty meats."

    "Các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa bao gồm bơ, phô mai và thịt nhiều mỡ."

  • "Nutritionists recommend limiting the intake of saturated fat."

    "Các chuyên gia dinh dưỡng khuyên nên hạn chế lượng chất béo bão hòa hấp thụ."

  • "A diet high in saturated fat can increase cholesterol levels."

    "Một chế độ ăn giàu chất béo bão hòa có thể làm tăng mức cholesterol."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saturated fat'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

animal fat(mỡ động vật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học

Ghi chú Cách dùng 'Saturated fat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Saturated fat" thường được tìm thấy trong thịt đỏ, bơ, phô mai và dầu dừa. Việc tiêu thụ quá nhiều saturated fat có thể làm tăng mức cholesterol xấu (LDL) trong máu, dẫn đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Khác với "unsaturated fat" (chất béo không bão hòa) có lợi hơn cho sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Ví dụ: rich in saturated fat, saturated fat from animal products. 'In' chỉ sự có mặt của saturated fat trong thực phẩm. 'From' chỉ nguồn gốc của saturated fat.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saturated fat'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A diet high in saturated fat: it can increase your risk of heart disease.
Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa: nó có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Phủ định
This product doesn't contain saturated fat: it uses plant-based oils instead.
Sản phẩm này không chứa chất béo bão hòa: nó sử dụng dầu thực vật thay thế.
Nghi vấn
Does your cooking oil contain saturated fat: is it coconut or palm oil?
Dầu ăn của bạn có chứa chất béo bão hòa không: đó là dầu dừa hay dầu cọ?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor has often warned him about the amount of saturated fat he has consumed.
Bác sĩ đã thường xuyên cảnh báo anh ta về lượng chất béo bão hòa mà anh ta đã tiêu thụ.
Phủ định
I haven't completely eliminated saturated fat from my diet yet.
Tôi vẫn chưa loại bỏ hoàn toàn chất béo bão hòa khỏi chế độ ăn uống của mình.
Nghi vấn
Has she been aware of the saturated fat content in this processed food?
Cô ấy đã biết về hàm lượng chất béo bão hòa trong thực phẩm chế biến này chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)