(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fatty acid
B2

fatty acid

noun

Nghĩa tiếng Việt

axit béo acid béo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fatty acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit cacboxylic bao gồm một chuỗi hydrocarbon và một nhóm carboxyl ở cuối, đặc biệt là bất kỳ axit nào trong số đó tồn tại dưới dạng este trong chất béo và dầu.

Definition (English Meaning)

A carboxylic acid consisting of a hydrocarbon chain and a terminal carboxyl group, especially any of those occurring as esters in fats and oils.

Ví dụ Thực tế với 'Fatty acid'

  • "Omega-3 fatty acids are essential for brain health."

    "Axit béo omega-3 rất cần thiết cho sức khỏe não bộ."

  • "Fatty acids are important components of cell membranes."

    "Axit béo là thành phần quan trọng của màng tế bào."

  • "The body can synthesize some fatty acids, but others must be obtained from the diet."

    "Cơ thể có thể tổng hợp một số axit béo, nhưng những axit béo khác phải được lấy từ chế độ ăn uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fatty acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fatty acid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Fatty acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fatty acids là các khối xây dựng cơ bản của lipid và có vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của tế bào. Chúng được phân loại dựa trên độ dài của chuỗi hydrocarbon (ngắn, trung bình, dài) và sự hiện diện của liên kết đôi (bão hòa, không bão hòa đơn, không bão hòa đa). Các axit béo thiết yếu là những axit béo mà cơ thể không thể tự tổng hợp được và phải được bổ sung thông qua chế độ ăn uống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: chỉ sự tồn tại, hiện diện của axit béo trong một chất nào đó (ví dụ: fatty acids in olive oil). of: chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: fatty acids of cell membranes).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fatty acid'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist will study the effects of fatty acid on the human body in the future.
Nhà khoa học sẽ nghiên cứu những tác động của axit béo lên cơ thể người trong tương lai.
Phủ định
The new diet won't eliminate all fatty acid from your system.
Chế độ ăn kiêng mới sẽ không loại bỏ tất cả axit béo khỏi cơ thể bạn.
Nghi vấn
Will the doctor recommend a diet low in fatty acid?
Bác sĩ có đề nghị chế độ ăn ít axit béo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)