oleic acid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oleic acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit béo không bão hòa, C18H34O2, được tìm thấy trong dầu ô liu và các chất béo động vật và thực vật khác.
Definition (English Meaning)
An unsaturated fatty acid, C18H34O2, found in olive oil and other animal and vegetable fats.
Ví dụ Thực tế với 'Oleic acid'
-
"Olive oil is a rich source of oleic acid."
"Dầu ô liu là một nguồn giàu axit oleic."
-
"Oleic acid is used in the production of soaps and detergents."
"Axit oleic được sử dụng trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa."
-
"Studies have shown that oleic acid may have beneficial effects on heart health."
"Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng axit oleic có thể có tác dụng có lợi cho sức khỏe tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oleic acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: oleic acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oleic acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Axit oleic là một axit béo omega-9 không bão hòa đơn phổ biến nhất trong tự nhiên. Nó được coi là một axit béo 'lành mạnh' và có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học. Nó có cấu trúc hóa học đặc trưng với một liên kết đôi cis, tạo ra một độ gấp khúc trong chuỗi cacbon. Điều này ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của nó. So với các axit béo bão hòa, axit oleic có điểm nóng chảy thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng để chỉ sự có mặt hoặc chứa đựng của axit oleic trong một chất nào đó (ví dụ: "oleic acid in olive oil"). * from: Sử dụng để chỉ nguồn gốc của axit oleic (ví dụ: "oleic acid from plants").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oleic acid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.