(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palpable
C1

palpable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

rõ rệt hiển nhiên có thể cảm nhận được mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palpable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

(về một cảm giác hoặc bầu không khí) mạnh mẽ đến mức gần như có thể cảm nhận được bằng xúc giác; rõ ràng, dễ nhận thấy.

Definition (English Meaning)

(of a feeling or atmosphere) so intense as to seem almost tangible.

Ví dụ Thực tế với 'Palpable'

  • "There was a palpable sense of relief after the exam."

    "Có một cảm giác nhẹ nhõm rõ rệt sau kỳ thi."

  • "The tension in the room was palpable."

    "Sự căng thẳng trong phòng rất rõ rệt."

  • "Her joy was palpable as she received the award."

    "Niềm vui của cô ấy hiện rõ khi cô ấy nhận giải thưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palpable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: palpable
  • Adverb: palpably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tangible(hữu hình, có thể sờ thấy)
noticeable(dễ nhận thấy)
obvious(rõ ràng)
evident(hiển nhiên)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

atmosphere(bầu không khí)
emotion(cảm xúc)
tension(sự căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Palpable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'palpable' thường được dùng để mô tả những cảm xúc, bầu không khí, hoặc tình huống mà ta cảm nhận được một cách sâu sắc, gần như thể nó có thể được chạm vào. Nó nhấn mạnh mức độ mãnh liệt và sự hiện diện rõ ràng của điều đó. So với 'tangible' (hữu hình), 'palpable' mang tính trừu tượng hơn, ám chỉ sự cảm nhận mạnh mẽ hơn là khả năng chạm vào thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Palpable with' có thể được sử dụng để mô tả một điều gì đó tràn ngập một cảm xúc hoặc chất lượng cụ thể. Ví dụ: 'The air was palpable with tension.' (Không khí tràn ngập sự căng thẳng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palpable'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tension in the room was palpable.
Sự căng thẳng trong phòng trở nên rõ ràng.
Phủ định
Her relief was not palpably evident, despite her words.
Sự nhẹ nhõm của cô ấy không thể hiện rõ ràng, mặc dù cô ấy đã nói vậy.
Nghi vấn
Is the excitement before the concert palpable among the fans?
Sự phấn khích trước buổi hòa nhạc có thể cảm nhận rõ ràng trong đám người hâm mộ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tension in the room will be palpable before the announcement.
Sự căng thẳng trong phòng sẽ rất rõ ràng trước khi thông báo được đưa ra.
Phủ định
The relief after the exam will not be palpably felt by everyone.
Sự nhẹ nhõm sau kỳ thi sẽ không được mọi người cảm nhận một cách rõ rệt.
Nghi vấn
Will the excitement be palpable when they reveal the winner?
Liệu sự phấn khích có thể cảm nhận rõ ràng khi họ tiết lộ người chiến thắng không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tension in the room had been palpably thick before the announcement.
Sự căng thẳng trong phòng đã trở nên vô cùng rõ rệt trước khi thông báo được đưa ra.
Phủ định
The excitement hadn't been palpable until the band started playing their most famous song.
Sự phấn khích đã không rõ rệt cho đến khi ban nhạc bắt đầu chơi bài hát nổi tiếng nhất của họ.
Nghi vấn
Had the fear been palpable before the horror movie started?
Nỗi sợ hãi đã trở nên rõ rệt trước khi bộ phim kinh dị bắt đầu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)