(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panache
C1

panache

noun

Nghĩa tiếng Việt

phong thái tự tin sự lịch lãm sự hoa mỹ sự hào nhoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panache'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tự tin, phong cách và sự lịch lãm đầy lôi cuốn; sự hoa mỹ, hào nhoáng (thường là để gây ấn tượng).

Definition (English Meaning)

Flamboyant confidence of style or manner.

Ví dụ Thực tế với 'Panache'

  • "He signed the deal with a panache that impressed everyone."

    "Anh ta ký hợp đồng với một phong thái tự tin khiến mọi người đều ấn tượng."

  • "The actor played the role with great panache."

    "Diễn viên đã nhập vai với một phong thái tuyệt vời."

  • "She decorated her apartment with panache."

    "Cô ấy trang trí căn hộ của mình một cách đầy phong cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panache'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: panache
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

flair(nét độc đáo, tài năng)
style(phong cách)
élan(sự hăng hái, nhiệt tình, phong thái lịch lãm)
dash(sự bảnh bao, sự hào hoa)

Trái nghĩa (Antonyms)

awkwardness(sự vụng về)
shyness(sự rụt rè)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Phong cách sống

Ghi chú Cách dùng 'Panache'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'panache' thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự tự tin và phong cách thu hút người khác. Nó không đơn thuần là sự tự tin mà còn là sự thể hiện một cách duyên dáng và thu hút. Khác với 'confidence' (sự tự tin) đơn thuần, 'panache' bao hàm cả sự trình diễn, phô trương một cách nghệ thuật và đầy lôi cuốn. So với 'flair' (nét độc đáo, tài năng), 'panache' nhấn mạnh vào phong cách và sự tự tin thể hiện ra bên ngoài hơn là tài năng tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

with: thể hiện điều gì đó được làm hoặc thể hiện với sự tự tin và phong cách đặc biệt. Example: He addressed the audience with panache. for: ít phổ biến hơn, có thể chỉ mục đích thể hiện sự tự tin và phong cách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panache'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performer delivered his monologue with panache.
Người biểu diễn đã trình bày độc thoại của mình một cách đầy phong thái.
Phủ định
She did not accept the award with much panache.
Cô ấy đã không nhận giải thưởng một cách thật sự tự tin.
Nghi vấn
Did he handle the difficult situation with panache?
Anh ấy có giải quyết tình huống khó khăn một cách khéo léo và tự tin không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lead dancer displayed great panache during the performance.
Người nhảy chính thể hiện sự tự tin và phong cách tuyệt vời trong suốt buổi biểu diễn.
Phủ định
Despite her skill, she lacked the panache to truly captivate the audience.
Mặc dù có kỹ năng, cô ấy thiếu sự tự tin và phong cách để thực sự thu hút khán giả.
Nghi vấn
Does his flamboyant style showcase true panache, or is it just showmanship?
Phong cách hào nhoáng của anh ấy thể hiện sự tự tin và phong cách thực sự, hay chỉ là sự phô trương?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he takes the stage, the seasoned performer will have been radiating panache for hours, captivating the audience.
Vào thời điểm anh ấy bước lên sân khấu, người biểu diễn dày dặn kinh nghiệm đó sẽ đã toát ra sự tự tin và phong cách trong nhiều giờ, thu hút khán giả.
Phủ định
She won't have been displaying her panache, because she's usually shy, until she feels more confident around the group.
Cô ấy sẽ không thể hiện sự tự tin và phong cách của mình, vì cô ấy thường ngại ngùng, cho đến khi cô ấy cảm thấy tự tin hơn với nhóm.
Nghi vấn
Will he have been approaching every challenge with panache, even after facing multiple setbacks?
Liệu anh ấy có tiếp cận mọi thử thách một cách tự tin và phong cách, ngay cả sau khi đối mặt với nhiều thất bại không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had displayed her writing skills with such panache that everyone was impressed.
Cô ấy đã thể hiện kỹ năng viết của mình một cách đầy tự tin đến nỗi mọi người đều ấn tượng.
Phủ định
He had not approached the project with the panache we expected, leading to a disappointing outcome.
Anh ấy đã không tiếp cận dự án với sự tự tin mà chúng tôi mong đợi, dẫn đến một kết quả đáng thất vọng.
Nghi vấn
Had she performed the piece with the panache required to win the competition?
Cô ấy đã trình diễn tác phẩm với sự tự tin cần thiết để chiến thắng cuộc thi chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had handled the presentation with more panache.
Tôi ước tôi đã xử lý bài thuyết trình một cách điêu luyện hơn.
Phủ định
If only he hadn't lacked panache during the negotiation; we might have closed the deal.
Giá mà anh ấy không thiếu sự tự tin và khéo léo trong cuộc đàm phán; có lẽ chúng ta đã chốt được thỏa thuận.
Nghi vấn
I wish she could show more panache when performing on stage; do you think some extra coaching would help?
Tôi ước cô ấy có thể thể hiện sự tự tin và lôi cuốn hơn khi biểu diễn trên sân khấu; bạn có nghĩ rằng một vài buổi huấn luyện thêm sẽ giúp ích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)