(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ élan
C1

élan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt huyết hăng hái phong thái sinh khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'élan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng, phong cách và sự nhiệt tình.

Definition (English Meaning)

Energy, style, and enthusiasm.

Ví dụ Thực tế với 'élan'

  • "The team tackled the project with élan."

    "Đội đã bắt tay vào dự án với sự nhiệt huyết."

  • "His performance lacked élan."

    "Màn trình diễn của anh ấy thiếu sự nhiệt huyết."

  • "She approached the task with considerable élan."

    "Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ với sự nhiệt tình đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'élan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: élan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Vigor(Sức mạnh, sinh lực)
Zest(Sự hăng hái, nhiệt tình)
Enthusiasm(Sự nhiệt tình)
Flair(Phong cách, tài năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tâm lý học Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'élan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'élan' thường được dùng để mô tả một sức sống mạnh mẽ, một phong thái tự tin và đầy nhiệt huyết. Nó vượt xa sự đơn thuần là năng lượng, mà còn bao hàm cả sự duyên dáng, phong cách và sự nhiệt tình lan tỏa. Khác với 'enthusiasm' (sự nhiệt tình) vốn chỉ tập trung vào cảm xúc, 'élan' còn bao gồm cả cách thể hiện và thực hiện. Ví dụ, một dự án được thực hiện với 'élan' không chỉ thể hiện sự hứng thú mà còn được tiến hành một cách năng nổ, sáng tạo và đầy phong cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi sử dụng giới từ 'with', 'élan' thường mô tả cách thức một hành động được thực hiện. Ví dụ: 'She performed the piece with great élan' (Cô ấy biểu diễn tác phẩm với sự nhiệt huyết lớn lao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'élan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)