equanimity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equanimity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bình tĩnh trong tâm trí, sự điềm tĩnh và sự ôn hòa trong tính khí, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn.
Definition (English Meaning)
Mental calmness, composure, and evenness of temper, especially in a difficult situation.
Ví dụ Thực tế với 'Equanimity'
-
"She accepted the news with equanimity."
"Cô ấy chấp nhận tin tức một cách bình tĩnh."
-
"His equanimity allowed him to handle the crisis effectively."
"Sự bình tĩnh của anh ấy cho phép anh ấy xử lý cuộc khủng hoảng một cách hiệu quả."
-
"The monk displayed remarkable equanimity in the face of hardship."
"Vị sư thể hiện sự bình tĩnh đáng kinh ngạc khi đối mặt với khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Equanimity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: equanimity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Equanimity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Equanimity chỉ trạng thái tinh thần ổn định, không dễ bị kích động bởi những tác động bên ngoài. Khác với 'calmness' (sự yên tĩnh) chỉ sự thiếu vắng của kích động, 'equanimity' nhấn mạnh khả năng duy trì sự bình tĩnh ngay cả khi đối mặt với áp lực hoặc khó khăn. Nó cũng khác với 'apathy' (sự thờ ơ) vì 'equanimity' không phải là thiếu cảm xúc, mà là khả năng kiểm soát và điều hòa cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'With' thường được dùng để chỉ việc đối mặt hoặc xử lý một tình huống bằng sự bình tĩnh (e.g., 'He faced the criticism with equanimity'). 'In' thường được dùng để chỉ trạng thái của sự bình tĩnh (e.g., 'She maintained equanimity in the face of adversity').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Equanimity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she maintained her equanimity throughout the crisis proved her strength.
|
Việc cô ấy giữ được sự bình tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng đã chứng minh sức mạnh của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he could maintain his equanimity under pressure was not clear.
|
Liệu anh ấy có thể giữ được sự bình tĩnh dưới áp lực hay không vẫn chưa rõ. |
| Nghi vấn |
What surprised everyone was her equanimity when faced with such bad news.
|
Điều khiến mọi người ngạc nhiên là sự bình tĩnh của cô ấy khi đối mặt với tin xấu như vậy. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she faced such intense pressure, she would need incredible equanimity to make sound decisions.
|
Nếu cô ấy phải đối mặt với áp lực căng thẳng như vậy, cô ấy sẽ cần sự bình tĩnh đáng kinh ngạc để đưa ra những quyết định đúng đắn. |
| Phủ định |
If he didn't maintain his equanimity, he wouldn't be able to mediate the conflict effectively.
|
Nếu anh ấy không giữ được sự bình tĩnh, anh ấy sẽ không thể hòa giải xung đột một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Would you be able to handle the situation with equanimity if you were in my position?
|
Bạn có thể xử lý tình huống một cách bình tĩnh nếu bạn ở vị trí của tôi không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced equanimity, she would have handled the crisis more effectively.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập sự điềm tĩnh, cô ấy đã có thể xử lý cuộc khủng hoảng hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If he hadn't maintained his equanimity, he might not have made the right decision under pressure.
|
Nếu anh ấy không giữ được sự điềm tĩnh, anh ấy có lẽ đã không đưa ra quyết định đúng đắn dưới áp lực. |
| Nghi vấn |
Would she have been able to forgive him if she hadn't had such equanimity?
|
Liệu cô ấy có thể tha thứ cho anh ấy nếu cô ấy không có sự điềm tĩnh như vậy không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the crisis is over, she will have maintained her equanimity throughout the entire ordeal.
|
Đến khi cuộc khủng hoảng kết thúc, cô ấy sẽ đã duy trì được sự điềm tĩnh của mình trong suốt toàn bộ thử thách. |
| Phủ định |
They won't have achieved complete equanimity in their response to the criticism by the end of the week.
|
Họ sẽ không đạt được sự điềm tĩnh hoàn toàn trong phản ứng của họ đối với những lời chỉ trích vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Will he have demonstrated equanimity in the face of such intense pressure?
|
Liệu anh ấy sẽ thể hiện sự điềm tĩnh khi đối mặt với áp lực dữ dội như vậy chứ? |