(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panoramic route
B2

panoramic route

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

tuyến đường có cảnh quan hùng vĩ cung đường ngoạn mục tuyến đường ngắm cảnh toàn cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panoramic route'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một con đường hoặc lối đi có tầm nhìn rộng và ấn tượng ra cảnh quan xung quanh.

Definition (English Meaning)

A road or path that offers wide and impressive views of the surrounding landscape.

Ví dụ Thực tế với 'Panoramic route'

  • "We drove along a panoramic route through the Alps."

    "Chúng tôi lái xe dọc theo một tuyến đường có cảnh quan hùng vĩ xuyên qua dãy Alps."

  • "The Great Ocean Road in Australia is a famous panoramic route."

    "Đường Great Ocean ở Úc là một tuyến đường toàn cảnh nổi tiếng."

  • "We followed a panoramic route through the mountains, stopping frequently to take photographs."

    "Chúng tôi đi theo một tuyến đường toàn cảnh xuyên qua những ngọn núi, thường xuyên dừng lại để chụp ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panoramic route'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scenic route(tuyến đường có cảnh đẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

viewpoint(điểm ngắm cảnh)
landscape(phong cảnh)
vista(cảnh quan)
sightseeing(ngắm cảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Panoramic route'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tuyến đường du lịch, đường lái xe hoặc đường đi bộ đường dài có cảnh quan đặc biệt đẹp. Nhấn mạnh vào trải nghiệm thị giác và sự hùng vĩ của tự nhiên. Khác với 'scenic route' (tuyến đường có cảnh đẹp) ở chỗ 'panoramic route' tập trung vào tầm nhìn bao quát, rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

along on

'Along a panoramic route' nghĩa là đi dọc theo tuyến đường đó. 'On a panoramic route' chỉ đơn giản là trên một tuyến đường có tính chất toàn cảnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panoramic route'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you drive a car on a panoramic route, you often stop to take pictures.
Nếu bạn lái xe trên một tuyến đường toàn cảnh, bạn thường dừng lại để chụp ảnh.
Phủ định
When the weather is bad, the panoramic route does not offer stunning views.
Khi thời tiết xấu, tuyến đường toàn cảnh không mang lại những khung cảnh tuyệt đẹp.
Nghi vấn
If you take the panoramic route, do you need a special type of vehicle?
Nếu bạn đi theo tuyến đường toàn cảnh, bạn có cần một loại xe đặc biệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)