impressive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ấn tượng sâu sắc thông qua kích thước, chất lượng hoặc kỹ năng; tạo ra một tác động mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
Evoking admiration through size, quality, or skill; making a strong impact.
Ví dụ Thực tế với 'Impressive'
-
"The new skyscraper is an impressive feat of engineering."
"Tòa nhà chọc trời mới là một kỳ công kỹ thuật ấn tượng."
-
"Her performance was truly impressive."
"Màn trình diễn của cô ấy thực sự ấn tượng."
-
"The company's profits have shown impressive growth."
"Lợi nhuận của công ty đã cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impressive' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có khả năng gây ấn tượng mạnh, tạo cảm giác ngưỡng mộ, kinh ngạc hoặc tôn trọng. Nó nhấn mạnh khía cạnh chất lượng cao, kỹ năng xuất sắc hoặc quy mô lớn. So với 'remarkable' (đáng chú ý), 'impressive' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ngưỡng mộ. So với 'good' (tốt), 'impressive' cho thấy một mức độ cao hơn đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.