(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impressive
B2

impressive

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây ấn tượng ấn tượng đáng nể hùng vĩ ngoạn mục làm choáng ngợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ấn tượng sâu sắc thông qua kích thước, chất lượng hoặc kỹ năng; tạo ra một tác động mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Evoking admiration through size, quality, or skill; making a strong impact.

Ví dụ Thực tế với 'Impressive'

  • "The new skyscraper is an impressive feat of engineering."

    "Tòa nhà chọc trời mới là một kỳ công kỹ thuật ấn tượng."

  • "Her performance was truly impressive."

    "Màn trình diễn của cô ấy thực sự ấn tượng."

  • "The company's profits have shown impressive growth."

    "Lợi nhuận của công ty đã cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Impressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'impressive' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có khả năng gây ấn tượng mạnh, tạo cảm giác ngưỡng mộ, kinh ngạc hoặc tôn trọng. Nó nhấn mạnh khía cạnh chất lượng cao, kỹ năng xuất sắc hoặc quy mô lớn. So với 'remarkable' (đáng chú ý), 'impressive' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự ngưỡng mộ. So với 'good' (tốt), 'impressive' cho thấy một mức độ cao hơn đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impressive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)