viewpoint
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viewpoint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách xem xét điều gì đó; một ý kiến hoặc thái độ
Definition (English Meaning)
a way of considering something; an opinion or attitude
Ví dụ Thực tế với 'Viewpoint'
-
"From my viewpoint, the plan is too risky."
"Theo quan điểm của tôi, kế hoạch này quá rủi ro."
-
"The article presents a different viewpoint on the issue."
"Bài báo trình bày một quan điểm khác về vấn đề này."
-
"He argued his viewpoint forcefully."
"Anh ấy tranh luận một cách mạnh mẽ cho quan điểm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viewpoint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viewpoint
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viewpoint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viewpoint nhấn mạnh cách một người nhìn nhận một vấn đề hoặc tình huống, thường dựa trên kinh nghiệm, niềm tin hoặc giá trị cá nhân của họ. Nó có thể tương đương với 'point of view' nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn. So với 'opinion' (ý kiến), 'viewpoint' thường bao hàm một sự xem xét kỹ lưỡng và sâu sắc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **from (a/one's) viewpoint:** từ quan điểm của ai đó.
* **in (a/one's) viewpoint:** theo quan điểm của ai đó (ít phổ biến hơn).
* **on (a/one's) viewpoint:** về mặt quan điểm của ai đó (thường dùng khi thảo luận về một khía cạnh cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viewpoint'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
From my viewpoint, the project is a success.
|
Theo quan điểm của tôi, dự án là một thành công. |
| Phủ định |
She doesn't share the same viewpoint on the matter.
|
Cô ấy không có cùng quan điểm về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
What is your viewpoint on the proposed changes?
|
Quan điểm của bạn về những thay đổi được đề xuất là gì? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
From my viewpoint, this is the best solution.
|
Theo quan điểm của tôi, đây là giải pháp tốt nhất. |
| Phủ định |
From his viewpoint, that wasn't a good idea.
|
Theo quan điểm của anh ấy, đó không phải là một ý kiến hay. |
| Nghi vấn |
Whose viewpoint are you considering when making this decision?
|
Bạn đang xem xét quan điểm của ai khi đưa ra quyết định này? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee is going to consider your viewpoint before making a final decision.
|
Ủy ban sẽ xem xét quan điểm của bạn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. |
| Phủ định |
They are not going to change their viewpoint, no matter what you say.
|
Họ sẽ không thay đổi quan điểm của họ, bất kể bạn nói gì. |
| Nghi vấn |
Are you going to share your viewpoint on the proposed changes?
|
Bạn có định chia sẻ quan điểm của mình về những thay đổi được đề xuất không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was explaining her viewpoint on the matter.
|
Cô ấy đang giải thích quan điểm của mình về vấn đề này. |
| Phủ định |
I was not considering his viewpoint when I made the decision.
|
Tôi đã không xem xét quan điểm của anh ấy khi tôi đưa ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Were they understanding the viewpoint of the opposing team?
|
Có phải họ đang hiểu quan điểm của đội đối phương không? |