(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ papilla
C1

papilla

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhú gai nhú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papilla'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần lồi nhỏ, tròn trên một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể.

Definition (English Meaning)

A small rounded protuberance on a part or organ of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Papilla'

  • "The taste buds are located on the lingual papillae."

    "Các nụ vị giác nằm trên các nhú lưỡi."

  • "The dermal papillae interlock with the epidermis."

    "Các nhú bì đan xen với lớp biểu bì."

  • "Inflammation of the papillae can cause pain."

    "Viêm nhú có thể gây đau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Papilla'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: papilla (số nhiều: papillae)
  • Adjective: papillary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

protuberance(chỗ lồi, u lồi)
projection(phần nhô ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

taste bud(nụ vị giác)
dermis(lớp bì) epithelium(biểu mô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Papilla'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'papilla' thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả cấu trúc nhỏ, giống như nhú. Ví dụ, nhú vị giác trên lưỡi được gọi là 'lingual papillae'. Độ lớn và hình dạng của nhú có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và chức năng của chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'Papilla on' được dùng để chỉ vị trí của nhú (ví dụ: papilla on the tongue). 'Papilla of' thường được dùng để chỉ nhú thuộc về một cơ quan hoặc cấu trúc cụ thể (ví dụ: papilla of the dermis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Papilla'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient has inflamed papillae suggests a possible infection.
Việc bệnh nhân có nhú bị viêm cho thấy có khả năng bị nhiễm trùng.
Phủ định
What the doctor didn't know was whether the papillary growth was benign or malignant.
Điều mà bác sĩ không biết là liệu sự phát triển nhú có lành tính hay ác tính hay không.
Nghi vấn
Do you know what the function of the papillae on the tongue is?
Bạn có biết chức năng của các nhú trên lưỡi là gì không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the biopsy results are back, the doctor will have determined whether the papillary formations are cancerous.
Vào thời điểm có kết quả sinh thiết, bác sĩ sẽ xác định liệu các cấu trúc nhú có phải là ung thư hay không.
Phủ định
The pathologist won't have identified all the types of papillae under the microscope by tomorrow morning.
Nhà bệnh lý học sẽ không xác định được tất cả các loại nhú dưới kính hiển vi trước sáng mai.
Nghi vấn
Will the new medication have reduced the inflammation around the papillae by next week?
Liệu loại thuốc mới có làm giảm tình trạng viêm xung quanh các nhú vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)