papilla
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Papilla'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần lồi nhỏ, tròn trên một bộ phận hoặc cơ quan của cơ thể.
Definition (English Meaning)
A small rounded protuberance on a part or organ of the body.
Ví dụ Thực tế với 'Papilla'
-
"The taste buds are located on the lingual papillae."
"Các nụ vị giác nằm trên các nhú lưỡi."
-
"The dermal papillae interlock with the epidermis."
"Các nhú bì đan xen với lớp biểu bì."
-
"Inflammation of the papillae can cause pain."
"Viêm nhú có thể gây đau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Papilla'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: papilla (số nhiều: papillae)
- Adjective: papillary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Papilla'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'papilla' thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và sinh học để mô tả cấu trúc nhỏ, giống như nhú. Ví dụ, nhú vị giác trên lưỡi được gọi là 'lingual papillae'. Độ lớn và hình dạng của nhú có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và chức năng của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Papilla on' được dùng để chỉ vị trí của nhú (ví dụ: papilla on the tongue). 'Papilla of' thường được dùng để chỉ nhú thuộc về một cơ quan hoặc cấu trúc cụ thể (ví dụ: papilla of the dermis).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Papilla'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the patient has inflamed papillae suggests a possible infection.
|
Việc bệnh nhân có nhú bị viêm cho thấy có khả năng bị nhiễm trùng. |
| Phủ định |
What the doctor didn't know was whether the papillary growth was benign or malignant.
|
Điều mà bác sĩ không biết là liệu sự phát triển nhú có lành tính hay ác tính hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know what the function of the papillae on the tongue is?
|
Bạn có biết chức năng của các nhú trên lưỡi là gì không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the biopsy results are back, the doctor will have determined whether the papillary formations are cancerous.
|
Vào thời điểm có kết quả sinh thiết, bác sĩ sẽ xác định liệu các cấu trúc nhú có phải là ung thư hay không. |
| Phủ định |
The pathologist won't have identified all the types of papillae under the microscope by tomorrow morning.
|
Nhà bệnh lý học sẽ không xác định được tất cả các loại nhú dưới kính hiển vi trước sáng mai. |
| Nghi vấn |
Will the new medication have reduced the inflammation around the papillae by next week?
|
Liệu loại thuốc mới có làm giảm tình trạng viêm xung quanh các nhú vào tuần tới không? |