(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ parallelogram
B2

parallelogram

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình bình hành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parallelogram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hình bình hành là một hình tứ giác có các cạnh đối diện song song.

Definition (English Meaning)

A four-sided plane rectilinear figure with opposite sides parallel.

Ví dụ Thực tế với 'Parallelogram'

  • "A square is a special type of parallelogram where all sides are equal and all angles are right angles."

    "Hình vuông là một dạng đặc biệt của hình bình hành, trong đó tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc là góc vuông."

  • "The area of the parallelogram can be calculated by multiplying the base by the height."

    "Diện tích của hình bình hành có thể được tính bằng cách nhân cạnh đáy với chiều cao."

  • "We learned about parallelograms in geometry class today."

    "Hôm nay chúng ta đã học về hình bình hành trong lớp hình học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Parallelogram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: parallelogram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rectangle(hình chữ nhật)
square(hình vuông)
rhombus(hình thoi) trapezoid(hình thang) quadrilateral(tứ giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học (Hình học)

Ghi chú Cách dùng 'Parallelogram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hình bình hành là một loại hình tứ giác đặc biệt. Nó có một số tính chất quan trọng, chẳng hạn như các cạnh đối diện bằng nhau, các góc đối diện bằng nhau, và hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm của mỗi đường. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong hình học Euclid.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘of’ thường được sử dụng để mô tả các thuộc tính của hình bình hành (ví dụ: area of a parallelogram). ‘in’ được sử dụng khi đề cập đến hình bình hành trong một ngữ cảnh lớn hơn (ví dụ: in geometry).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Parallelogram'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the shape is a parallelogram, its opposite sides will be parallel.
Nếu hình đó là một hình bình hành, các cạnh đối diện của nó sẽ song song.
Phủ định
If a quadrilateral doesn't have two pairs of parallel sides, it won't be a parallelogram.
Nếu một tứ giác không có hai cặp cạnh song song, nó sẽ không phải là một hình bình hành.
Nghi vấn
Will the area be easily calculated if it is a parallelogram?
Liệu diện tích có dễ dàng tính toán nếu nó là một hình bình hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)