immobility
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immobility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không có khả năng di chuyển.
Definition (English Meaning)
The state of being unable to move.
Ví dụ Thực tế với 'Immobility'
-
"Prolonged immobility can lead to muscle atrophy."
"Tình trạng bất động kéo dài có thể dẫn đến teo cơ."
-
"Space constraints and physical immobility kept them apart."
"Những hạn chế về không gian và sự bất động về thể chất đã khiến họ xa cách."
-
"The patient suffered from immobility after the stroke."
"Bệnh nhân bị chứng bất động sau cơn đột quỵ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Immobility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: immobility
- Adjective: immobile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Immobility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Immobility đề cập đến tình trạng không thể di chuyển, thường do bệnh tật, thương tích, hoặc các yếu tố môi trường. Nó khác với 'inactivity' (sự không hoạt động) ở chỗ 'immobility' nhấn mạnh đến sự bất lực trong việc di chuyển, trong khi 'inactivity' chỉ đơn giản là thiếu hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Due to' và 'because of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra tình trạng bất động. Ví dụ: Immobility due to a spinal injury.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Immobility'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his immobility was caused by the accident is now a proven fact.
|
Việc sự bất động của anh ấy là do tai nạn gây ra giờ đã là một sự thật được chứng minh. |
| Phủ định |
Whether the patient's immobility is permanent has not been determined yet.
|
Việc sự bất động của bệnh nhân là vĩnh viễn hay không vẫn chưa được xác định. |
| Nghi vấn |
Why her leg became immobile remains a mystery to the doctors.
|
Tại sao chân cô ấy trở nên bất động vẫn là một bí ẩn đối với các bác sĩ. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, his immobility prevented him from enjoying the vibrant festival.
|
Ôi chao, sự bất động của anh ấy đã ngăn cản anh ấy tận hưởng lễ hội sôi động. |
| Phủ định |
Well, the patient isn't completely immobile; he can wiggle his toes.
|
Chà, bệnh nhân không hoàn toàn bất động; anh ấy có thể ngọ nguậy các ngón chân của mình. |
| Nghi vấn |
Oh, is her immobility a result of the accident?
|
Ồ, sự bất động của cô ấy có phải là kết quả của vụ tai nạn không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient had followed the physical therapist's instructions diligently, he wouldn't be suffering from such severe immobility now.
|
Nếu bệnh nhân đã tuân thủ các hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu một cách siêng năng, anh ấy sẽ không phải chịu đựng tình trạng bất động nghiêm trọng như vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If the city hadn't experienced such a heavy snowstorm, the traffic wouldn't be immobile now.
|
Nếu thành phố không trải qua một trận bão tuyết lớn như vậy, giao thông sẽ không bị đình trệ bây giờ. |
| Nghi vấn |
If she hadn't broken her leg, would she be immobile now?
|
Nếu cô ấy không bị gãy chân, liệu cô ấy có bị bất động bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the patient experiences prolonged immobility, their muscles weaken.
|
Nếu bệnh nhân trải qua tình trạng bất động kéo dài, các cơ của họ sẽ yếu đi. |
| Phủ định |
When a car is immobile, it doesn't run.
|
Khi một chiếc xe ô tô bất động, nó không hoạt động. |
| Nghi vấn |
If a person has a stroke, is immobility a common result?
|
Nếu một người bị đột quỵ, bất động có phải là một kết quả phổ biến không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient is immobile after the surgery.
|
Bệnh nhân bất động sau ca phẫu thuật. |
| Phủ định |
The government does not accept complete immobility in the workforce.
|
Chính phủ không chấp nhận sự bất động hoàn toàn trong lực lượng lao động. |
| Nghi vấn |
Is he immobile because of the accident?
|
Anh ấy bất động vì tai nạn phải không? |