(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paranormal
C1

paranormal

adjective

Nghĩa tiếng Việt

siêu linh ngoài cảm giác thông thường phi thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paranormal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mô tả các sự kiện hoặc khả năng không thể giải thích bằng những gì đã biết về khoa học hoặc tự nhiên.

Definition (English Meaning)

Describing events or abilities that cannot be explained by what is known about science or nature.

Ví dụ Thực tế với 'Paranormal'

  • "She has a strong interest in paranormal phenomena."

    "Cô ấy có một sự quan tâm lớn đến các hiện tượng siêu linh."

  • "They investigated the house for paranormal activity."

    "Họ đã điều tra ngôi nhà để tìm kiếm hoạt động siêu linh."

  • "He claims to have paranormal abilities."

    "Anh ta tuyên bố có những khả năng siêu nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paranormal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: paranormal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supernatural(siêu nhiên)
unexplained(không thể giải thích)
anomalous(bất thường)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural(tự nhiên)
normal(bình thường)
explainable(có thể giải thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hiện tượng học Siêu nhiên

Ghi chú Cách dùng 'Paranormal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'paranormal' thường được dùng để mô tả các hiện tượng như ma, ngoại cảm, thần giao cách cảm, và các sự kiện bí ẩn khác. Nó ám chỉ những điều nằm ngoài phạm vi hiểu biết và giải thích của khoa học hiện đại. Cần phân biệt với 'supernatural', từ này có ý nghĩa rộng hơn và thường liên quan đến các lực lượng siêu nhiên, thần thánh hoặc ma quỷ. 'Paranormal' tập trung vào những hiện tượng bất thường và khó giải thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paranormal'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They were investigating the house, searching for paranormal activity.
Họ đang điều tra ngôi nhà, tìm kiếm hoạt động siêu nhiên.
Phủ định
I wasn't expecting to see anything, as I wasn't experiencing any paranormal phenomena.
Tôi đã không mong đợi nhìn thấy bất cứ điều gì, vì tôi đã không trải qua bất kỳ hiện tượng siêu nhiên nào.
Nghi vấn
Were you feeling anything paranormal when you were there?
Bạn có cảm thấy điều gì siêu nhiên khi bạn ở đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)