anomalous
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Anomalous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khác biệt so với tiêu chuẩn, bình thường hoặc mong đợi; bất thường, dị thường.
Definition (English Meaning)
Deviating from what is standard, normal, or expected.
Ví dụ Thực tế với 'Anomalous'
-
"Anomalous readings from the sensor caused the system to shut down."
"Các chỉ số dị thường từ cảm biến đã khiến hệ thống ngừng hoạt động."
-
"The researcher dismissed the anomalous data point as an error."
"Nhà nghiên cứu đã loại bỏ điểm dữ liệu dị thường đó vì cho rằng đó là một lỗi."
-
"Anomalous behavior in the stock market can indicate an impending crash."
"Hành vi dị thường trên thị trường chứng khoán có thể báo hiệu một cuộc khủng hoảng sắp xảy ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Anomalous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: anomaly
- Adjective: anomalous
- Adverb: anomalously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Anomalous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'anomalous' thường được dùng để mô tả những hiện tượng, dữ liệu, hoặc tình huống khác thường, không phù hợp với các quy tắc hoặc mô hình thông thường. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'unusual' hay 'strange'. Cần phân biệt với 'abnormal', thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Anomalous in:** Được dùng để chỉ ra sự bất thường so với một nhóm hoặc tập hợp.
Ví dụ: *The test results were anomalous in the context of previous data.* (Kết quả kiểm tra là bất thường trong bối cảnh dữ liệu trước đó).
* **Anomalous among:** Tương tự như 'in', nhưng nhấn mạnh hơn sự khác biệt giữa các thành phần trong một nhóm.
Ví dụ: *The patient's reaction was anomalous among those receiving the same treatment.* (Phản ứng của bệnh nhân là bất thường so với những người được điều trị tương tự).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Anomalous'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This data point is anomalous compared to the rest.
|
Điểm dữ liệu này là bất thường so với phần còn lại. |
| Phủ định |
None of their findings were anomalous; they all aligned with previous research.
|
Không có phát hiện nào của họ là bất thường; tất cả đều phù hợp với nghiên cứu trước đó. |
| Nghi vấn |
Is that reading anomalous, or have similar results been observed before?
|
Kết quả đọc đó có bất thường không, hay là những kết quả tương tự đã được quan sát trước đây? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the study concludes, researchers will have considered the seemingly anomalous data points in detail.
|
Vào thời điểm nghiên cứu kết thúc, các nhà nghiên cứu sẽ đã xem xét chi tiết các điểm dữ liệu có vẻ bất thường. |
| Phủ định |
The software developers won't have anticipated such an anomalous system error before the final release.
|
Các nhà phát triển phần mềm sẽ không lường trước được lỗi hệ thống bất thường như vậy trước khi phát hành phiên bản cuối cùng. |
| Nghi vấn |
Will the historians have explained the anomaly in the historical records by next year?
|
Liệu các nhà sử học có giải thích được sự bất thường trong các ghi chép lịch sử vào năm tới không? |