parenthood
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parenthood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng làm cha mẹ; vai trò, trách nhiệm của cha mẹ.
Definition (English Meaning)
The state of being a parent.
Ví dụ Thực tế với 'Parenthood'
-
"Parenthood is a challenging but rewarding experience."
"Làm cha mẹ là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá."
-
"She embraced parenthood with open arms."
"Cô ấy đón nhận vai trò làm mẹ một cách nhiệt tình."
-
"The responsibilities of parenthood can be overwhelming."
"Trách nhiệm của việc làm cha mẹ có thể choáng ngợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parenthood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parenthood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parenthood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parenthood đề cập đến cả giai đoạn và kinh nghiệm làm cha mẹ, bao gồm cả niềm vui và khó khăn. Nó nhấn mạnh đến trách nhiệm nuôi dưỡng và chăm sóc con cái. Khác với 'fatherhood' (vai trò làm cha) và 'motherhood' (vai trò làm mẹ) vốn tập trung vào giới tính cụ thể, 'parenthood' bao hàm cả hai giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In parenthood': Diễn tả việc đang trong giai đoạn làm cha mẹ, đang trải nghiệm vai trò này. Ví dụ: 'They are in parenthood together.' ('Of parenthood': Diễn tả một khía cạnh, đặc điểm của việc làm cha mẹ. Ví dụ: 'The joys of parenthood.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parenthood'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That parenthood is a challenging journey is undeniable.
|
Việc làm cha mẹ là một hành trình đầy thử thách là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether parenthood will change her life isn't something she's considered deeply.
|
Việc làm cha mẹ có thay đổi cuộc đời cô ấy hay không không phải là điều cô ấy đã suy nghĩ sâu sắc. |
| Nghi vấn |
How parenthood will affect their relationship is a question they often discuss.
|
Việc làm cha mẹ sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ như thế nào là một câu hỏi họ thường thảo luận. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People often believe parenthood brings profound joy.
|
Mọi người thường tin rằng việc làm cha mẹ mang lại niềm vui sâu sắc. |
| Phủ định |
Rarely do people understand the challenges of parenthood before experiencing it.
|
Hiếm khi mọi người hiểu được những thách thức của việc làm cha mẹ trước khi trải qua nó. |
| Nghi vấn |
Does parenthood always lead to fulfillment?
|
Liệu việc làm cha mẹ có luôn dẫn đến sự viên mãn? |