motherhood
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motherhood'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoặc vai trò làm mẹ.
Definition (English Meaning)
The state of being a mother.
Ví dụ Thực tế với 'Motherhood'
-
"She embraced motherhood with joy and enthusiasm."
"Cô ấy đón nhận thiên chức làm mẹ với niềm vui và sự nhiệt tình."
-
"Motherhood has changed her perspective on life."
"Thiên chức làm mẹ đã thay đổi quan điểm sống của cô ấy."
-
"The challenges of motherhood can be overwhelming."
"Những thách thức của việc làm mẹ có thể rất khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motherhood'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motherhood
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motherhood'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'motherhood' thường được dùng để chỉ cả trải nghiệm, trách nhiệm và vai trò của một người mẹ. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (niềm vui, tình yêu thương) hoặc tiêu cực (khó khăn, thử thách). Khác với 'maternity' (thời gian mang thai và sinh con), 'motherhood' bao hàm một giai đoạn dài hơn, suốt cuộc đời của một người phụ nữ với tư cách là mẹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In motherhood’ thường được dùng để chỉ việc trải nghiệm hoặc đang trong giai đoạn làm mẹ. ‘Of motherhood’ thường dùng để nói về các khía cạnh hoặc đặc điểm của việc làm mẹ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motherhood'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That motherhood is a challenging yet rewarding experience is widely acknowledged.
|
Việc làm mẹ là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng bổ ích được nhiều người công nhận. |
| Phủ định |
Whether motherhood changes a woman is not always a straightforward question.
|
Việc làm mẹ có thay đổi một người phụ nữ hay không không phải lúc nào cũng là một câu hỏi đơn giản. |
| Nghi vấn |
What motherhood truly entails is something each woman must discover for herself.
|
Việc làm mẹ thực sự đòi hỏi điều gì là điều mà mỗi người phụ nữ phải tự mình khám phá. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Motherhood is a challenging but rewarding journey.
|
Hành trình làm mẹ là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá. |
| Phủ định |
Motherhood is not always easy.
|
Làm mẹ không phải lúc nào cũng dễ dàng. |
| Nghi vấn |
Is motherhood right for everyone?
|
Làm mẹ có phải là điều phù hợp với tất cả mọi người không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been embracing motherhood since her first child was born.
|
Cô ấy đã và đang đón nhận thiên chức làm mẹ kể từ khi đứa con đầu lòng chào đời. |
| Phủ định |
He hasn't been understanding the challenges of motherhood until recently.
|
Anh ấy đã không hiểu những khó khăn của việc làm mẹ cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Has she been enjoying motherhood despite the sleepless nights?
|
Cô ấy có đang tận hưởng thiên chức làm mẹ mặc dù những đêm mất ngủ không? |