(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motherhood
B2

motherhood

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiên chức làm mẹ tình mẫu tử vai trò làm mẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motherhood'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc vai trò làm mẹ.

Definition (English Meaning)

The state of being a mother.

Ví dụ Thực tế với 'Motherhood'

  • "She embraced motherhood with joy and enthusiasm."

    "Cô ấy đón nhận thiên chức làm mẹ với niềm vui và sự nhiệt tình."

  • "Motherhood has changed her perspective on life."

    "Thiên chức làm mẹ đã thay đổi quan điểm sống của cô ấy."

  • "The challenges of motherhood can be overwhelming."

    "Những thách thức của việc làm mẹ có thể rất khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motherhood'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: motherhood
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Nghiên cứu giới

Ghi chú Cách dùng 'Motherhood'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motherhood' thường được dùng để chỉ cả trải nghiệm, trách nhiệm và vai trò của một người mẹ. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (niềm vui, tình yêu thương) hoặc tiêu cực (khó khăn, thử thách). Khác với 'maternity' (thời gian mang thai và sinh con), 'motherhood' bao hàm một giai đoạn dài hơn, suốt cuộc đời của một người phụ nữ với tư cách là mẹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In motherhood’ thường được dùng để chỉ việc trải nghiệm hoặc đang trong giai đoạn làm mẹ. ‘Of motherhood’ thường dùng để nói về các khía cạnh hoặc đặc điểm của việc làm mẹ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motherhood'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That motherhood is a challenging yet rewarding experience is widely acknowledged.
Việc làm mẹ là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng bổ ích được nhiều người công nhận.
Phủ định
Whether motherhood changes a woman is not always a straightforward question.
Việc làm mẹ có thay đổi một người phụ nữ hay không không phải lúc nào cũng là một câu hỏi đơn giản.
Nghi vấn
What motherhood truly entails is something each woman must discover for herself.
Việc làm mẹ thực sự đòi hỏi điều gì là điều mà mỗi người phụ nữ phải tự mình khám phá.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Motherhood is a challenging but rewarding journey.
Hành trình làm mẹ là một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất đáng giá.
Phủ định
Motherhood is not always easy.
Làm mẹ không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Nghi vấn
Is motherhood right for everyone?
Làm mẹ có phải là điều phù hợp với tất cả mọi người không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been embracing motherhood since her first child was born.
Cô ấy đã và đang đón nhận thiên chức làm mẹ kể từ khi đứa con đầu lòng chào đời.
Phủ định
He hasn't been understanding the challenges of motherhood until recently.
Anh ấy đã không hiểu những khó khăn của việc làm mẹ cho đến gần đây.
Nghi vấn
Has she been enjoying motherhood despite the sleepless nights?
Cô ấy có đang tận hưởng thiên chức làm mẹ mặc dù những đêm mất ngủ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)